Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
() |
0.80 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0
0.80
0.80
|
2 tháng
() |
0.80 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0
0.80
0.80
|
3 tháng
(2024-02-23) |
-0.20 | -20% | 2,400 | 0 | 0 |
0.80
1
0.80
|
6 tháng
(2023-11-24) |
-0.20 | -20% | 15,800 | 0 | 0 |
0.80
1
0.80
|
12 tháng
(2023-05-15) |
-1.40 | -63.64% | 1,380,425 | -3,500 | -0.0 |
0.80
2.20
0.80
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-1.80 | -69.23% | 1,787,253 | 500 | 0.0 |
0.80
2.60
0.80
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-3.10 | -79.49% | 14,212,358 | 10,100 | 0.1 |
0.80
6.70
0.80
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-1.90 | -70.37% | 23,148,057 | 15,200 | 0.1 |
0.80
6.70
0.80
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |