Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-22) |
-1.50 | -42.86% | 164,500 | -37,100 | -0.1 |
2
3.50
2
|
2 tháng
(2024-03-21) |
-1.80 | -47.37% | 234,600 | -42,500 | -0.1 |
2
3.90
2
|
3 tháng
(2024-02-20) |
-1.80 | -47.37% | 317,500 | -94,300 | -0.3 |
2
4.10
2
|
6 tháng
(2023-11-22) |
-2.80 | -58.33% | 385,100 | -101,300 | -0.3 |
2
5.30
2
|
12 tháng
(2023-05-26) |
-1.30 | -39.39% | 577,568 | -107,700 | -0.4 |
2
7.20
2
|
24 tháng
(2022-05-31) |
-6.70 | -77.01% | 678,168 | -107,700 | -0.4 |
2
10.40
2
|
36 tháng
(2021-06-07) |
-8 | -80% | 1,008,084 | -107,700 | -0.4 |
2
10.40
2
|
60 tháng
(2019-06-17) |
-18.10 | -90.05% | 1,130,314 | -112,344 | -0.4 |
2
26.50
2
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |