Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
1.70
1.70
1.70
|
2 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
1.70
1.70
1.70
|
3 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
1.70
1.70
1.70
|
6 tháng
(2023-11-13) |
-0.07 | -3.95% | 0 | 0 | 0 |
1.70
1.77
1.70
|
12 tháng
(2023-05-15) |
-0.91 | -34.87% | 155,662,400 | 333,300 | 1.1 |
1.70
2.71
1.70
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-18.45 | -91.56% | 374,842,300 | 1,026,273 | 2.2 |
1.70
20.20
1.70
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-21.40 | -92.64% | 410,502,700 | 636,973 | -6.0 |
1.70
23.10
1.70
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-19.20 | -91.87% | 487,264,850 | -5,176,377 | -155.5 |
1.70
25.60
1.70
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |