Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
11.10
11.10
11.10
|
2 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
11.10
11.10
11.10
|
3 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
11.10
11.10
11.10
|
6 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
11.10
11.10
11.10
|
12 tháng
(2023-05-15) |
0.75 | 7.25% | 17,100 | 0 | 0 |
10.35
11.10
11.10
|
24 tháng
(2022-05-20) |
3.11 | 38.89% | 417,600 | 200 | 0.0 |
7.99
11.79
11.10
|
36 tháng
(2021-05-25) |
4.55 | 69.38% | 441,600 | 200 | 0.0 |
6.55
11.79
11.10
|
60 tháng
(2019-06-05) |
4.81 | 76.59% | 497,500 | 200 | 0.0 |
3.81
11.79
11.10
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |