Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
2.50
2.50
2.50
|
2 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
2.50
2.50
2.50
|
3 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
2.50
2.50
2.50
|
6 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
2.50
2.50
2.50
|
12 tháng
(2023-05-15) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
2.50
2.50
2.50
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-4 | -61.54% | 871,616 | 38,500 | 0.2 |
2.50
6.50
2.50
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-2.13 | -45.96% | 2,140,612 | 54,600 | 0.3 |
2.50
9.25
2.50
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-2.59 | -50.84% | 2,330,541 | 54,630 | 0.3 |
2.50
9.25
2.50
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |