Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-11) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
11.40
11.40
11.40
|
2 tháng
(2024-04-11) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
11.40
11.40
11.40
|
3 tháng
(2024-04-11) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
11.40
11.40
11.40
|
6 tháng
(2024-04-11) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
11.40
11.40
11.40
|
12 tháng
(2023-05-15) |
1.30 | 12.87% | 90,000 | 0 | 0 |
9.06
12.15
11.40
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-11.20 | -49.56% | 398,300 | -100 | -0.0 |
9.06
27
11.40
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-8.60 | -43% | 893,900 | 9,100 | -0.0 |
9.06
27
11.40
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-1.10 | -8.80% | 1,134,710 | 8,810 | -0.0 |
9.06
27
11.40
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |