Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-22) |
-2.50 | -29.07% | 11,800 | -6,300 | -0.0 |
5.60
8.60
6.10
|
2 tháng
(2024-03-21) |
-2.40 | -28.24% | 13,100 | -6,300 | -0.0 |
5.60
8.60
6.10
|
3 tháng
(2024-02-20) |
-5.50 | -47.41% | 14,200 | -6,300 | -0.0 |
5.60
11.60
6.10
|
6 tháng
(2023-11-22) |
-6.60 | -51.97% | 14,500 | -6,300 | -0.0 |
5.60
12.70
6.10
|
12 tháng
(2023-05-26) |
-5.30 | -46.49% | 20,125 | -6,500 | -0.0 |
5.60
13.70
6.10
|
24 tháng
(2022-05-31) |
-4.34 | -41.56% | 34,291 | -6,500 | -0.0 |
5.60
20.40
6.10
|
36 tháng
(2021-06-07) |
-10.48 | -63.22% | 147,002 | -900 | 0.1 |
5.60
27.51
6.10
|
60 tháng
(2019-06-17) |
-37.55 | -86.02% | 361,901 | 4,990 | 0.2 |
5.60
43.65
6.10
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |