Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-09) |
-1 | -5.15% | 14,600 | 0 | 0 |
18.40
19.40
18.40
|
2 tháng
(2024-03-14) |
2.30 | 14.29% | 30,300 | 0 | 0 |
16.10
19.40
18.40
|
3 tháng
(2024-02-20) |
1.60 | 9.52% | 30,500 | 0 | 0 |
16.10
19.40
18.40
|
6 tháng
(2023-11-14) |
0.50 | 2.79% | 40,100 | 0 | 0 |
15.10
19.40
18.40
|
12 tháng
(2023-05-15) |
4 | 27.78% | 73,120 | -4,920 | -0.1 |
13.50
19.40
18.40
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-14.10 | -43.38% | 244,413 | -518 | 0.1 |
12.30
32.50
18.40
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-16.35 | -47.05% | 5,671,832 | 4,282 | -1.1 |
12.30
63.33
18.40
|
60 tháng
(2019-06-05) |
9.23 | 100.73% | 20,008,878 | -77,129 | -3.1 |
6
63.33
18.40
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |