Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
10
10
10
|
2 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
10
10
10
|
3 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
10
10
10
|
6 tháng
(2023-11-15) |
0 | 0% | 9,500 | 0 | 0 |
9.20
11
10
|
12 tháng
(2023-05-15) |
-0.44 | -4.21% | 22,400 | 100 | 0.0 |
8.50
13.10
10
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-5.70 | -36.30% | 25,900 | 600 | 0.0 |
8.50
19.08
10
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-5.70 | -36.30% | 25,900 | 600 | 0.0 |
8.50
19.08
10
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-0.20 | -2% | 28,700 | 600 | 0.0 |
8.50
19.08
10
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |