Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-09) |
-0.50 | -10.20% | 427,500 | 0 | 0 |
4.40
5.40
4.40
|
2 tháng
(2024-03-11) |
0.40 | 10% | 1,491,400 | 0 | 0 |
4
6.30
4.40
|
3 tháng
(2024-02-15) |
0.80 | 22.22% | 1,655,100 | 0 | 0 |
3.50
6.30
4.40
|
6 tháng
(2023-12-18) |
1.20 | 37.50% | 2,259,900 | 0 | 0 |
3
6.30
4.40
|
12 tháng
(2023-05-15) |
1.20 | 37.50% | 2,259,900 | 0 | 0 |
3
6.30
4.40
|
24 tháng
(2022-05-20) |
0.40 | 10% | 2,465,350 | 0 | 0 |
3
6.30
4.40
|
36 tháng
(2021-05-25) |
0.90 | 25.71% | 7,021,684 | 7,100 | 0.0 |
2.80
8
4.40
|
60 tháng
(2019-06-05) |
1.90 | 76% | 9,289,597 | -65,100 | -0.2 |
1.80
8
4.40
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |