Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
() |
0.80 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0
0.80
0.80
|
2 tháng
() |
0.80 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0
0.80
0.80
|
3 tháng
(2024-03-01) |
-0.20 | -20% | 2,584,200 | 0 | 0 |
0.80
1
0.80
|
6 tháng
(2024-03-01) |
-0.20 | -20% | 2,584,200 | 0 | 0 |
0.80
1
0.80
|
12 tháng
(2023-05-15) |
-0.30 | -27.27% | 56,680,582 | -3,300 | -0.0 |
0.80
1.60
0.80
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-5.50 | -87.30% | 341,135,673 | -17,700 | -0.0 |
0.80
6.30
0.80
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-7.70 | -90.59% | 969,118,766 | -1,571,800 | -23.7 |
0.80
31
0.80
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-0.10 | -11.11% | 1,272,950,338 | -1,909,610 | -27.6 |
0.50
31
0.80
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |