Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-09) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
1.30
1.30
1.30
|
2 tháng
(2024-04-09) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
1.30
1.30
1.30
|
3 tháng
(2024-04-09) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
1.30
1.30
1.30
|
6 tháng
(2024-04-09) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
1.30
1.30
1.30
|
12 tháng
(2023-05-15) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
1.30
1.30
1.30
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-5 | -79.37% | 202,935,201 | 119,800 | 0.4 |
1.30
6.40
1.30
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-8.70 | -87% | 1,315,069,687 | -56,150 | -2.4 |
1.30
18.10
1.30
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-1.20 | -48% | 2,536,135,145 | -2,801,904 | -37.2 |
1.30
18.10
1.30
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |