Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
1.10
1.10
1.10
|
2 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
1.10
1.10
1.10
|
3 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
1.10
1.10
1.10
|
6 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
1.10
1.10
1.10
|
12 tháng
(2023-05-15) |
-0.01 | -0.90% | 0 | 0 | 0 |
1.10
1.11
1.10
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-2.83 | -72.01% | 347,671,400 | 36,463,459 | -0.0 |
0.87
3.93
1.10
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-5 | -81.97% | 1,618,888,500 | 38,181,969 | 0.0 |
0.87
10.30
1.10
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-0.56 | -33.73% | 3,424,353,660 | 36,975,229 | 0.0 |
0.87
10.30
1.10
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |