Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-10-28) |
0 | 0% | 7,918 | -3,300 | -0.0 |
11.50
12
11.50
|
2 tháng
(2024-09-26) |
0.15 | 1.32% | 8,923 | -3,500 | -0.0 |
11.35
12
11.50
|
3 tháng
(2024-08-27) |
0.15 | 1.32% | 9,347 | -3,500 | -0.0 |
11.35
12
11.50
|
6 tháng
(2024-05-29) |
0.15 | 1.32% | 14,484 | -3,500 | -0.0 |
11.06
12
11.50
|
12 tháng
(2023-12-01) |
1.41 | 13.99% | 45,071 | -4,749 | -0.1 |
9.70
12.13
11.50
|
24 tháng
(2022-12-06) |
0.49 | 4.49% | 111,546 | -9,549 | -0.1 |
7.86
12.47
11.50
|
36 tháng
(2021-12-13) |
-1.67 | -12.69% | 245,396 | 29,951 | 0.5 |
7.86
15.84
11.50
|
60 tháng
(2019-12-23) |
2.13 | 22.77% | 1,870,200 | 269,761 | 3.3 |
5.07
15.84
11.50
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |
19/11/2008 |
3.93
|
354,300 | 3.93 | 5.85 | 3.61 | 0 | 0 | 0 |