| Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
|
1 tháng
(2025-11-12) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
16
16
16
|
|
2 tháng
(2025-10-13) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
16
16
16
|
|
3 tháng
(2025-09-15) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
16
16
16
|
|
6 tháng
(2025-06-16) |
0.20 | 1.27% | 200 | 0 | 0 |
14.10
16
16
|
|
12 tháng
(2024-12-17) |
6.71 | 72.26% | 600 | 0 | 0 |
9.29
16
16
|
|
24 tháng
(2023-12-25) |
12.07 | 307.53% | 1,100 | 0 | 0 |
3.93
16
16
|
|
36 tháng
(2022-12-28) |
3.84 | 31.57% | 3,801 | 0 | 0 |
3.93
19.15
16
|
|
60 tháng
(2021-01-07) |
13.80 | 626.47% | 6,802 | 0 | 0 |
2.20
19.15
16
|
| Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |
| 30/11/-0001 |
0.13
|
0 | 0.13 | 0.13 | 0.13 | 0 | 0 | 0 |