Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-10-15) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0.50
0.50
0.50
|
2 tháng
(2024-09-16) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0.50
0.50
0.50
|
3 tháng
(2024-08-16) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0.50
0.50
0.50
|
6 tháng
(2024-07-04) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0.50
0.50
0.50
|
12 tháng
(2023-11-20) |
0 | 0% | 1,436,573 | -300 | -0.0 |
0.40
0.60
0.50
|
24 tháng
(2022-11-25) |
-0.80 | -61.54% | 15,571,490 | 24,700 | 0.0 |
0.40
1.70
0.50
|
36 tháng
(2021-11-30) |
-2.10 | -80.77% | 32,045,516 | 17,300 | -0.0 |
0.40
3.30
0.50
|
60 tháng
(2019-12-11) |
0.10 | 25% | 44,741,352 | 15,230 | -0.0 |
0.20
3.30
0.50
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |
12/12/2008 |
5.30
|
56,600 | 8.01 | 8.01 | 4.77 | 0 | 0 | 0 |