Tập đoàn Bảo Việt (bvh)

42.90
0.05
(0.12%)

THỐNG KÊ GIAO DỊCH

Thời gian +/- Thay đổi giá % Thay đổi Tổng KLGD KL NĐTNN
Mua-Bán
GT NĐTNN
(Tỉ VND)
TN/Giá/CN
1 tháng
(2024-08-19)
-1.65 -3.71% 12,624,700 422,113 18.4
42.70
46.30
42.85
2 tháng
(2024-07-22)
-1.90 -4.25% 24,782,200 601,200 26.4
41.90
46.30
42.85
3 tháng
(2024-06-20)
-2.40 -5.30% 42,830,500 721,610 31.9
41.90
47.60
42.85
6 tháng
(2024-03-22)
0.35 0.82% 82,722,400 184,691 7.8
38.50
47.60
42.85
12 tháng
(2023-09-25)
1.65 4.01% 133,007,000 1,205,810 53.2
37.98
47.60
42.85
24 tháng
(2022-09-29)
-6.14 -12.53% 300,384,900 3,310,659 177.0
37.98
49.99
42.85
36 tháng
(2021-10-04)
-10.87 -20.23% 637,910,500 1,353,189 35.9
37.98
61.16
42.85
60 tháng
(2019-10-15)
-19.99 -31.81% 1,039,283,200 -19,449,151 -1,058.0
28.74
66
42.85
Ngày Giá khớp Khối lượng Mở cửa Cao nhất Thấp nhất NN mua NN bán Giá trị NN
(Tỉ VND)
01/07/2009
34.15
1,754,070 35.84 35.84 34.15 1,185,650 100,000 0
30/06/2009
35.84
274,410 34.15 35.84 35.84 217,160 0 0
29/06/2009
34.15
257,150 32.80 34.15 34.15 184,100 100,000 0
26/06/2009
32.80
841,370 31.24 32.80 32.46 471,780 300,000 0
25/06/2009
31.24
1,542,160 31.24 31.24 30.43 0 0 0

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |