Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (eib)

17.15
0.10
(0.59%)

THỐNG KÊ GIAO DỊCH

Thời gian +/- Thay đổi giá % Thay đổi Tổng KLGD KL NĐTNN
Mua-Bán
GT NĐTNN
(Tỉ VND)
TN/Giá/CN
1 tháng
(2024-08-20)
-0.50 -2.62% 104,090,700 -3,977,878 -73.5
18.25
19.15
18.55
2 tháng
(2024-07-22)
0.20 1.09% 196,963,400 -4,844,895 -89.1
17.95
19.15
18.55
3 tháng
(2024-06-21)
0 0% 379,582,200 -8,091,364 -150.2
17.95
19.20
18.55
6 tháng
(2024-03-25)
0.10 0.54% 966,979,800 -15,404,187 -287.0
16.50
19.95
18.55
12 tháng
(2023-09-25)
0.30 1.64% 2,339,542,800 -276,865 -1.4
16.50
19.95
18.55
24 tháng
(2022-09-30)
-5.60 -23.20% 3,540,433,900 -258,122,647 -7,813.3
12.75
29.66
18.55
36 tháng
(2021-10-05)
2.73 17.26% 3,683,877,300 -259,466,269 -7,801.1
12.75
29.66
18.55
60 tháng
(2019-10-16)
6.79 57.76% 3,907,304,390 -262,179,849 -7,858.0
10.35
29.66
18.55
Ngày Giá khớp Khối lượng Mở cửa Cao nhất Thấp nhất NN mua NN bán Giá trị NN
(Tỉ VND)
18/11/2009
8.15
2,541,330 8.24 8.24 8.08 1,016,550 0 0
17/11/2009
8.24
2,059,480 8.44 8.44 8.24 59,100 1,000 0
16/11/2009
8.44
1,965,290 8.63 8.63 8.44 483,280 1,000 0
13/11/2009
8.63
1,842,920 8.63 8.63 8.54 986,150 1,500 0
12/11/2009
8.63
1,890,050 8.63 8.73 8.60 189,080 0 0
11/11/2009
8.63
2,148,090 8.44 8.63 8.41 146,370 0 0
10/11/2009
8.44
2,749,910 8.60 8.70 8.41 604,820 180 0
09/11/2009
8.60
3,593,740 8.80 8.80 8.54 2,171,230 2,020 0
06/11/2009
8.80
3,057,730 8.89 9.09 8.80 400,860 0 0
05/11/2009
8.89
2,980,370 8.63 8.96 8.67 560,800 1,000 0
04/11/2009
8.63
2,791,880 8.63 8.83 8.57 26,840 0 0
03/11/2009
8.63
3,297,810 8.93 8.96 8.60 814,220 0 0
02/11/2009
8.93
5,989,710 9.19 9.19 8.73 3,082,260 3,000 0
30/10/2009
9.19
3,723,990 9.19 9.32 9.12 678,750 0 0
29/10/2009
9.19
3,970,860 9.55 9.55 9.09 376,000 0 0
28/10/2009
9.55
6,561,020 9.45 9.71 9.45 1,121,180 0 0
27/10/2009
9.45
14,130,980 9.45 9.74 9.12 1,895,930 0 0

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |