Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-08-20) |
-0.40 | -2.96% | 2,000 | 0 | 0 |
12.30
13.50
13.10
|
2 tháng
(2024-07-22) |
0.40 | 3.15% | 9,100 | 0 | 0 |
11.50
13.50
13.10
|
3 tháng
(2024-06-21) |
0.40 | 3.15% | 10,700 | 0 | 0 |
11.50
13.50
13.10
|
6 tháng
(2024-03-25) |
0.50 | 3.97% | 125,900 | -2,200 | -0.0 |
11.50
13.50
13.10
|
12 tháng
(2023-09-25) |
0.48 | 3.77% | 405,300 | -2,300 | -0.0 |
11.50
13.50
13.10
|
24 tháng
(2022-09-30) |
1.11 | 9.30% | 765,808 | -3,600 | -0.0 |
10.46
13.50
13.10
|
36 tháng
(2021-10-05) |
2.86 | 27.93% | 1,616,157 | -85,500 | -1.1 |
9.61
13.50
13.10
|
60 tháng
(2019-10-16) |
6.99 | 114.29% | 2,644,237 | -98,800 | -1.2 |
5.85
13.50
13.10
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |
14/07/2015 |
4.88
|
1,500 | 4.88 | 6.10 | 4.88 | 0 | 0 | 0 |