Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 3.50k = C | 0 = R-301 = P2,673 = CM | 32,644 = A7 = L32,637 = E | -0.10k-35x10.88k | -0.92%-0.92% | -100% = R-155.33% = P-0.41% = E-37.42% = A-99.96% = L | 0% = P/R0.02% = L/A99.98% = E/A8.19% = CM/A0% = R/A |
2022 | 2.60k = C | 20 = R544 = P2,582 = CM | 52,160 = A19,388 = L32,772 = E | 0.18k14.44x10.92k | 1.04%1.66% | -99.95% = R49.45% = P1.69% = E-68.45% = A-85.43% = L | 2,720% = P/R37.17% = L/A62.83% = E/A4.95% = CM/A0.04% = R/A |
2021 | 12.80k = C | 37,233 = R364 = P8,439 = CM | 165,300 = A133,073 = L32,227 = E | 0.12k106.67x10.74k | 0.22%1.13% | -56.64% = R-78.32% = P-2.87% = E294.67% = A1,429.05% = L | 0.98% = P/R80.50% = L/A19.50% = E/A5.11% = CM/A22.52% = R/A |
2020 | 11k = C | 85,877 = R1,679 = P5,077 = CM | 41,883 = A8,703 = L33,180 = E | 0.56k19.64x11.06k | 4.01%5.06% | 59.06% = R46.77% = P5.33% = E-6.89% = A-35.44% = L | 1.96% = P/R20.78% = L/A79.22% = E/A12.12% = CM/A205.04% = R/A |
2019 | 11k = C | 53,989 = R1,144 = P269 = CM | 44,980 = A13,480 = L31,500 = E | 0.38k28.95x10.50k | 2.54%3.63% | -100% = R-100% = P488.13% = E227.99% = A61.30% = L | 2.12% = P/R29.97% = L/A70.03% = E/A0.60% = CM/A120.03% = R/A |
2018 | 11k = C | 0 = R0 = P786 = CM | 13,714 = A8,357 = L5,356 = E | 0k0x1.79k | 0%0% | 0% = P/R60.94% = L/A39.05% = E/A5.73% = CM/A0% = R/A |