Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 Q3 |
6k = C | 84,590 = R1,295 = P3,582 = CM | 85,659 = A20,087 = L65,571 = E | 0.21k28.57x10.38k | 1.51%1.97% | -31.23% = R-30.19% = P0.46% = E-14.08% = A-41.64% = L | 1.53% = P/R23.45% = L/A76.55% = E/A4.18% = CM/A98.75% = R/A |
2022 | 12.60k = C | 123,001 = R1,855 = P30,838 = CM | 99,694 = A34,422 = L65,272 = E | 0.29k43.45x10.34k | 1.86%2.84% | -20.31% = R-38.70% = P2.93% = E-4.39% = A-15.74% = L | 1.51% = P/R34.53% = L/A65.47% = E/A30.93% = CM/A123.38% = R/A |
2021 | 9.44k = C | 154,344 = R3,026 = P3,210 = CM | 104,270 = A40,853 = L63,417 = E | 0.65k14.52x13.70k | 2.90%4.77% | 17.05% = R-5.11% = P13.58% = E11.42% = A8.22% = L | 1.96% = P/R39.18% = L/A60.82% = E/A3.08% = CM/A148.02% = R/A |
2020 | 12k = C | 131,866 = R3,189 = P6,499 = CM | 93,587 = A37,751 = L55,836 = E | 0.69k17.39x12.06k | 3.41%5.71% | -1.76% = R6.23% = P6.06% = E14.31% = A29.18% = L | 2.42% = P/R40.34% = L/A59.66% = E/A6.94% = CM/A140.90% = R/A |
2019 | 12k = C | 134,224 = R3,002 = P1,787 = CM | 81,870 = A29,223 = L52,647 = E | 0.65k18.46x11.37k | 3.67%5.70% | 15.18% = R11.06% = P-16.89% = E-12.52% = A-3.36% = L | 2.24% = P/R35.69% = L/A64.31% = E/A2.18% = CM/A163.95% = R/A |
2018 | 12k = C | 116,530 = R2,703 = P3,689 = CM | 93,584 = A30,238 = L63,345 = E | 0.58k20.69x13.68k | 2.89%4.27% | 2.32% = P/R32.31% = L/A67.69% = E/A3.94% = CM/A124.52% = R/A |