Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2021 | 97k = C | 4,536 = R709,103 = P1,678 = CM | 1,441,439 = A248,309 = L1,193,131 = E | 7.62k12.73x12.81k | 49.19%59.43% | -75.65% = R-13,023.33% = P-412.93% = E55.56% = A-81.01% = L | 15,632.78% = P/R17.23% = L/A82.77% = E/A0.12% = CM/A0.31% = R/A |
2020 | 5.70k = C | 18,625 = R-5,487 = P197,998 = CM | 926,588 = A1,307,865 = L-381,277 = E | -0.06k-95x-4.09k | -0.59%1.44% | -12.53% = R-95.16% = P-100% = E-100% = A-100% = L | -29.46% = P/R141.15% = L/A-41.15% = E/A21.37% = CM/A2.01% = R/A |
2019 | 5.70k = C | 21,294 = R-113,252 = P0 = CM | 0 = A0 = L0 = E | -1.22k-4.67x0k | 0%0% | -531.85% = P/R0% = L/A0% = E/A0% = CM/A0% = R/A |