CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ (sbh)

49.20
0
(0%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - SBH

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024
Q3
124,225,000 = S53.30k = C 764,097 = R328,482 = P22,741 = CM 1,645,963 = A93,422 = L1,552,541 = E 2.64k20.19x12.50k 19.96%21.16% -20.56% = R-32.60% = P-26.50% = E-26.19% = A-20.54% = L 42.99% = P/R5.68% = L/A94.32% = E/A1.38% = CM/A46.42% = R/A
2023 124,225,000 = S53.24k = C 961,842 = R487,333 = P228,965 = CM 2,229,962 = A117,572 = L2,112,390 = E 3.92k13.58x17.00k 21.85%23.07% -15.87% = R-24.23% = P-6.43% = E-7.87% = A-27.87% = L 50.67% = P/R5.27% = L/A94.73% = E/A10.27% = CM/A43.13% = R/A
2022 124,225,000 = S27.19k = C 1,143,296 = R643,211 = P4,347 = CM 2,420,485 = A163,004 = L2,257,481 = E 5.18k5.25x18.17k 26.57%28.49% 30.94% = R36.52% = P12.77% = E13.39% = A22.73% = L 56.26% = P/R6.73% = L/A93.27% = E/A0.18% = CM/A47.23% = R/A
2021 124,225,000 = S31.11k = C 873,124 = R471,147 = P4,469 = CM 2,134,644 = A132,812 = L2,001,831 = E 3.79k8.21x16.11k 22.07%23.54% 8.47% = R23.96% = P-14.83% = E-15.38% = A-22.97% = L 53.96% = P/R6.22% = L/A93.78% = E/A0.21% = CM/A40.90% = R/A
2020 124,225,000 = S19.06k = C 804,910 = R380,092 = P26,016 = CM 2,522,728 = A172,414 = L2,350,314 = E 3.06k6.23x18.92k 15.07%16.17% 15.87% = R13.75% = P15.14% = E12.45% = A-14.68% = L 47.22% = P/R6.83% = L/A93.17% = E/A1.03% = CM/A31.91% = R/A
2019 124,225,000 = S14.89k = C 694,661 = R334,143 = P7,840 = CM 2,243,427 = A202,080 = L2,041,347 = E 2.69k5.54x16.43k 14.89%16.37% -22.18% = R-31.95% = P0.80% = E-9.28% = A-54.87% = L 48.10% = P/R9.01% = L/A90.99% = E/A0.35% = CM/A30.96% = R/A
2018 124,225,000 = S15.10k = C 892,615 = R491,047 = P123,054 = CM 2,473,026 = A447,799 = L2,025,227 = E 3.95k3.82x16.30k 19.86%24.25% -22.41% = R-26.90% = P7.17% = E-1.61% = A-28.20% = L 55.01% = P/R18.11% = L/A81.89% = E/A4.98% = CM/A36.09% = R/A
2017 124,225,000 = S22k = C 1,150,362 = R671,763 = P212,581 = CM 2,513,431 = A623,688 = L1,889,742 = E 5.41k4.07x15.21k 26.73%35.55% 58.25% = R125.51% = P-100% = E-100% = A-100% = L 58.40% = P/R24.81% = L/A75.19% = E/A8.46% = CM/A45.77% = R/A
2016 124,225,000 = S22k = C 726,913 = R297,889 = P0 = CM 0 = A0 = L0 = E 2.40k9.17x0k 0%0% 40.98% = P/R0% = L/A0% = E/A0% = CM/A0% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |