Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q1 |
10.60k = C | 3,666,875 = R8,974 = P29,280 = CM | 464,590 = A283,008 = L181,582 = E | 0.57k18.60x11.53k | 1.93%4.94% | 10.92% = R19.18% = P0.71% = E-4.40% = A-9.79% = L | 0.24% = P/R60.92% = L/A39.08% = E/A6.30% = CM/A789.27% = R/A |
2023 | 10.80k = C | 3,305,985 = R7,530 = P37,040 = CM | 485,965 = A313,708 = L180,310 = E | 0.48k22.50x11.45k | 1.55%4.18% | 55.92% = R7.40% = P9.60% = E47.44% = A90.03% = L | 0.23% = P/R64.55% = L/A37.10% = E/A7.62% = CM/A680.29% = R/A |
2022 | 21.30k = C | 2,120,350 = R7,011 = P50,941 = CM | 329,600 = A165,082 = L164,518 = E | 0.47k45.32x10.97k | 2.13%4.26% | 48.03% = R65.35% = P87.72% = E24.56% = A-6.71% = L | 0.33% = P/R50.09% = L/A49.91% = E/A15.46% = CM/A643.31% = R/A |
2021 | 0k = C | 1,432,364 = R4,240 = P24,429 = CM | 264,603 = A176,962 = L87,641 = E | 0.53k0x10.96k | 1.60%4.84% | 188.41% = R290.42% = P376.28% = E138.39% = A91.12% = L | 0.30% = P/R66.88% = L/A33.12% = E/A9.23% = CM/A541.33% = R/A |
2020 | 0k = C | 496,636 = R1,086 = P4,869 = CM | 110,994 = A92,594 = L18,401 = E | 0.14k0x2.30k | 0.98%5.90% | 57.97% = R55.14% = P6.28% = E78.44% = A106.27% = L | 0.22% = P/R83.42% = L/A16.58% = E/A4.39% = CM/A447.44% = R/A |
2019 | 0k = C | 314,381 = R700 = P1,807 = CM | 62,203 = A44,889 = L17,314 = E | 0.09k0x2.16k | 1.13%4.04% | 0.22% = P/R72.17% = L/A27.83% = E/A2.91% = CM/A505.41% = R/A |