Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q1 |
2.10k = C | 82,312 = R2,550 = P852 = CM | 27,777 = A17,432 = L10,345 = E | 0.35k6x1.44k | 9.18%24.65% | 3.10% = P/R62.76% = L/A37.24% = E/A3.07% = CM/A296.33% = R/A | |
2020 | 3k = C | 69,259 = R1,418 = P1,542 = CM | 39,043 = A48,665 = L-9,621 = E | 0.20k15x-1.34k | 3.63%-14.74% | 2.05% = P/R124.64% = L/A-24.64% = E/A3.95% = CM/A177.39% = R/A | |
2018 | 3k = C | 118,033 = R1,192 = P239 = CM | 43,011 = A54,960 = L-11,949 = E | 0.17k17.65x-1.66k | 2.77%-9.98% | 15.32% = R-126.41% = P-9.07% = E-7.09% = A-7.53% = L | 1.01% = P/R127.78% = L/A-27.78% = E/A0.56% = CM/A274.43% = R/A |
2017 | 3k = C | 102,357 = R-4,514 = P1,666 = CM | 46,293 = A59,434 = L-13,141 = E | -0.63k-4.76x-1.83k | -9.75%34.35% | -28.97% = R-116.57% = P52.32% = E-2.68% = A5.76% = L | -4.41% = P/R128.39% = L/A-28.39% = E/A3.60% = CM/A221.11% = R/A |
2016 | 3k = C | 144,105 = R27,244 = P598 = CM | 47,568 = A56,195 = L-8,627 = E | 3.79k0.79x-1.20k | 57.27%-315.80% | 18.91% = P/R118.14% = L/A-18.14% = E/A1.26% = CM/A302.95% = R/A |