Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
25.20k = C | 0 = R4,662 = P164,474 = CM | 6,692,024 = A4,212,304 = L2,479,720 = E | 0.02k1,260x12.40k | 0.07%0.19% | -100% = R-168.57% = P18.69% = E50.83% = A79.43% = L | 0% = P/R62.95% = L/A37.05% = E/A2.46% = CM/A0% = R/A |
2023 | 14.50k = C | 0 = R-6,799 = P103,248 = CM | 4,436,835 = A2,347,557 = L2,089,277 = E | -0.03k-483.33x10.45k | -0.15%-0.33% | -100% = R59.34% = P-0.33% = E40.14% = A119.43% = L | 0% = P/R52.91% = L/A47.09% = E/A2.33% = CM/A0% = R/A |
2022 | 12.70k = C | 0 = R-4,267 = P635,549 = CM | 3,166,002 = A1,069,826 = L2,096,176 = E | -0.02k-635x10.48k | -0.13%-0.20% | -100% = R111.76% = P37.87% = E98.72% = A1,369.74% = L | 0% = P/R33.79% = L/A66.21% = E/A20.07% = CM/A0% = R/A |
2021 | 16.20k = C | 0 = R-2,015 = P56,628 = CM | 1,593,233 = A72,790 = L1,520,443 = E | -0.01k-1,620x10.14k | -0.13%-0.13% | -100% = R-114.45% = P36.91% = E24.82% = A-56.14% = L | 0% = P/R4.57% = L/A95.43% = E/A3.55% = CM/A0% = R/A |
2020 | 10.10k = C | 0 = R13,941 = P46,752 = CM | 1,276,469 = A165,945 = L1,110,524 = E | 0.09k112.22x7.40k | 1.09%1.26% | -100% = R-40.20% = P0.29% = E13.23% = A729.02% = L | 0% = P/R13.00% = L/A87.00% = E/A3.66% = CM/A0% = R/A |
2019 | 10.10k = C | 0 = R23,312 = P879,831 = CM | 1,127,298 = A20,017 = L1,107,282 = E | 0.16k63.13x7.38k | 2.07%2.11% | -100% = R-404.10% = P2.15% = E1.97% = A-6.98% = L | 0% = P/R1.78% = L/A98.22% = E/A78.05% = CM/A0% = R/A |
2018 | 10.10k = C | 0 = R-7,666 = P487,551 = CM | 1,105,488 = A21,518 = L1,083,970 = E | -0.05k-202x7.23k | -0.69%-0.71% | 0% = P/R1.95% = L/A98.05% = E/A44.10% = CM/A0% = R/A |