Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 43.30k = C | 86,800 = R3,360 = P14,382 = CM | 165,898 = A36,818 = L129,079 = E | 0.34k127.35x12.91k | 2.03%2.60% | -35.00% = R-56.58% = P2.67% = E-5.53% = A-26.20% = L | 3.87% = P/R22.19% = L/A77.81% = E/A8.67% = CM/A52.32% = R/A |
2022 | 41k = C | 133,545 = R7,739 = P3,822 = CM | 175,605 = A49,886 = L125,720 = E | 0.77k53.25x12.57k | 4.41%6.16% | 6.77% = R-39.54% = P6.56% = E25.22% = A124.11% = L | 5.80% = P/R28.41% = L/A71.59% = E/A2.18% = CM/A76.05% = R/A |
2021 | 0k = C | 125,080 = R12,801 = P35,498 = CM | 140,241 = A22,260 = L117,981 = E | 1.28k0x11.80k | 9.13%10.85% | 152.70% = R404.57% = P1,058.95% = E26.53% = A-77.89% = L | 10.23% = P/R15.87% = L/A84.13% = E/A25.31% = CM/A89.19% = R/A |
2020 | 36k = C | 49,498 = R2,537 = P1,282 = CM | 110,840 = A100,659 = L10,180 = E | 0.25k144x1.02k | 2.29%24.92% | -48.51% = R1.16% = P-100% = E-100% = A-100% = L | 5.13% = P/R90.81% = L/A9.18% = E/A1.16% = CM/A44.66% = R/A |
2019 | 36k = C | 96,138 = R2,508 = P0 = CM | 0 = A0 = L0 = E | 0.25k144x0k | 0%0% | 2.61% = P/R0% = L/A0% = E/A0% = CM/A0% = R/A |