Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 9.80k = C | 83,055 = R643 = P3,313 = CM | 84,912 = A21,413 = L63,499 = E | 0.10k98x10.11k | 0.76%1.01% | 0.39% = R-1.98% = P0.02% = E16.21% = A123.47% = L | 0.77% = P/R25.22% = L/A74.78% = E/A3.90% = CM/A97.81% = R/A |
2022 | 7.25k = C | 82,736 = R656 = P4,462 = CM | 73,066 = A9,582 = L63,484 = E | 0.10k72.50x10.11k | 0.90%1.03% | -11.46% = R-71.04% = P-2.47% = E-2.26% = A-0.88% = L | 0.79% = P/R13.11% = L/A86.89% = E/A6.11% = CM/A113.23% = R/A |
2021 | 9.36k = C | 93,447 = R2,265 = P8,186 = CM | 74,759 = A9,667 = L65,092 = E | 0.36k26x10.37k | 3.03%3.48% | 6.01% = R31.38% = P0.84% = E-5.53% = A-33.71% = L | 2.42% = P/R12.93% = L/A87.07% = E/A10.95% = CM/A125.00% = R/A |
2020 | 9.32k = C | 88,153 = R1,724 = P10,196 = CM | 79,135 = A14,583 = L64,552 = E | 0.27k34.52x10.28k | 2.18%2.67% | -18.63% = R-46.38% = P2.74% = E-8.06% = A-37.27% = L | 1.96% = P/R18.43% = L/A81.57% = E/A12.88% = CM/A111.40% = R/A |
2019 | 10k = C | 108,334 = R3,215 = P23,457 = CM | 86,076 = A23,249 = L62,828 = E | 0.51k19.61x10.01k | 3.74%5.12% | -100% = R-100% = P0% = E3.52% = A14.40% = L | 2.97% = P/R27.01% = L/A72.99% = E/A27.25% = CM/A125.86% = R/A |
2018 | 10k = C | 0 = R0 = P13,237 = CM | 83,151 = A20,323 = L62,828 = E | 0k0x10.01k | 0%0% | -100% = R-100% = P0% = E0.90% = A3.81% = L | 0% = P/R24.44% = L/A75.56% = E/A15.92% = CM/A0% = R/A |
2017 | 10k = C | 0 = R0 = P22,109 = CM | 82,406 = A19,578 = L62,828 = E | 0k0x10.01k | 0%0% | 0% = P/R23.76% = L/A76.24% = E/A26.83% = CM/A0% = R/A |