Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
8.90k = C | 150 = R-806 = P30,801 = CM | 2,345,900 = A1,306,599 = L1,039,300 = E | -0.01k-890x11.55k | -0.03%-0.08% | -84.21% = R-113.48% = P-0.18% = E0.74% = A1.49% = L | -537.33% = P/R55.70% = L/A44.30% = E/A1.31% = CM/A0.01% = R/A |
2023 | 9.60k = C | 950 = R5,981 = P22,439 = CM | 2,328,589 = A1,287,394 = L1,041,196 = E | 0.07k137.14x11.57k | 0.26%0.57% | -100% = R130.04% = P0.49% = E1.12% = A1.63% = L | 629.58% = P/R55.29% = L/A44.71% = E/A0.96% = CM/A0.04% = R/A |
2022 | 6.80k = C | 0 = R2,600 = P14,520 = CM | 2,302,832 = A1,266,717 = L1,036,115 = E | 0.03k226.67x11.51k | 0.11%0.25% | -100% = R-77.80% = P0.02% = E-20.59% = A-32.05% = L | 0% = P/R55.01% = L/A44.99% = E/A0.63% = CM/A0% = R/A |
2021 | 11k = C | 0 = R11,711 = P16,601 = CM | 2,900,075 = A1,864,160 = L1,035,915 = E | 0.13k84.62x11.51k | 0.40%1.13% | -100% = R-70.83% = P0.91% = E-33.51% = A-44.11% = L | 0% = P/R64.28% = L/A35.72% = E/A0.57% = CM/A0% = R/A |
2020 | 11k = C | 0 = R40,152 = P2,776 = CM | 4,361,742 = A3,335,138 = L1,026,604 = E | 0.45k24.44x11.41k | 0.92%3.91% | -100% = R40.72% = P3.82% = E29.46% = A40.12% = L | 0% = P/R76.46% = L/A23.54% = E/A0.06% = CM/A0% = R/A |
2019 | 11k = C | 0 = R28,534 = P30,914 = CM | 3,369,124 = A2,380,272 = L988,852 = E | 0.32k34.38x10.99k | 0.85%2.89% | -100% = R1,245.31% = P2.71% = E-13.98% = A-19.42% = L | 0% = P/R70.65% = L/A29.35% = E/A0.92% = CM/A0% = R/A |
2018 | 11k = C | 45,526 = R2,121 = P45,790 = CM | 3,916,656 = A2,953,938 = L962,718 = E | 0.02k550x10.70k | 0.05%0.22% | 4.66% = P/R75.42% = L/A24.58% = E/A1.17% = CM/A1.16% = R/A |