Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 8.30k = C | 17,668 = R-2,359 = P835 = CM | 45,599 = A2,904 = L42,696 = E | -0.46k-18.04x8.27k | -5.17%-5.53% | -5.06% = R-20.22% = P-5.23% = E-5.50% = A-9.16% = L | -13.35% = P/R6.37% = L/A93.63% = E/A1.83% = CM/A38.75% = R/A |
2022 | 8.30k = C | 18,610 = R-2,957 = P212 = CM | 48,251 = A3,197 = L45,054 = E | -0.57k-14.56x8.73k | -6.13%-6.56% | -15.89% = P/R6.63% = L/A93.37% = E/A0.44% = CM/A38.57% = R/A |