Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
20.10k = C | 547,488 = R59,916 = P19,411 = CM | 656,508 = A231,023 = L425,485 = E | 2.30k8.74x16.36k | 9.13%14.08% | 13.05% = R107.42% = P14.91% = E-2.32% = A-23.46% = L | 10.94% = P/R35.19% = L/A64.81% = E/A2.96% = CM/A83.39% = R/A |
2023 | 15.10k = C | 484,303 = R28,886 = P15,028 = CM | 672,095 = A301,830 = L370,265 = E | 1.11k13.60x14.24k | 4.30%7.80% | 11.83% = R4.26% = P5.86% = E6.51% = A7.33% = L | 5.96% = P/R44.91% = L/A55.09% = E/A2.24% = CM/A72.06% = R/A |
2022 | 17k = C | 433,081 = R27,707 = P9,870 = CM | 631,005 = A281,224 = L349,781 = E | 1.07k15.89x13.45k | 4.39%7.92% | 26.73% = R-21.18% = P7.33% = E29.12% = A72.72% = L | 6.40% = P/R44.57% = L/A55.43% = E/A1.56% = CM/A68.63% = R/A |
2021 | 19.30k = C | 341,733 = R35,154 = P6,846 = CM | 488,710 = A162,825 = L325,885 = E | 1.35k14.30x12.53k | 7.19%10.79% | 61.86% = R162.07% = P80.27% = E45.35% = A4.73% = L | 10.29% = P/R33.32% = L/A66.68% = E/A1.40% = CM/A69.93% = R/A |
2020 | 19.30k = C | 211,132 = R13,414 = P3,509 = CM | 336,237 = A155,465 = L180,772 = E | 0.52k37.12x6.95k | 3.99%7.42% | 6.35% = P/R46.24% = L/A53.76% = E/A1.04% = CM/A62.79% = R/A |