Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (gcf)

21
0
(0%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - GCF

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024
Q2
26,000,000 = S22.50k = C 513,067 = R48,489 = P28,784 = CM 626,299 = A223,708 = L402,592 = E 1.86k12.10x15.48k 7.74%12.04% 5.94% = R67.86% = P8.73% = E-6.81% = A-25.88% = L 9.45% = P/R35.72% = L/A64.28% = E/A4.60% = CM/A81.92% = R/A
2023 26,000,000 = S15.10k = C 484,303 = R28,886 = P15,028 = CM 672,095 = A301,830 = L370,265 = E 1.11k13.60x14.24k 4.30%7.80% 11.83% = R4.26% = P5.86% = E6.51% = A7.33% = L 5.96% = P/R44.91% = L/A55.09% = E/A2.24% = CM/A72.06% = R/A
2022 26,000,000 = S17k = C 433,081 = R27,707 = P9,870 = CM 631,005 = A281,224 = L349,781 = E 1.07k15.89x13.45k 4.39%7.92% 26.73% = R-21.18% = P7.33% = E29.12% = A72.72% = L 6.40% = P/R44.57% = L/A55.43% = E/A1.56% = CM/A68.63% = R/A
2021 26,000,000 = S19.30k = C 341,733 = R35,154 = P6,846 = CM 488,710 = A162,825 = L325,885 = E 1.35k14.30x12.53k 7.19%10.79% 61.86% = R162.07% = P80.27% = E45.35% = A4.73% = L 10.29% = P/R33.32% = L/A66.68% = E/A1.40% = CM/A69.93% = R/A
2020 26,000,000 = S19.30k = C 211,132 = R13,414 = P3,509 = CM 336,237 = A155,465 = L180,772 = E 0.52k37.12x6.95k 3.99%7.42% 6.35% = P/R46.24% = L/A53.76% = E/A1.04% = CM/A62.79% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |