Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực (evf)

10.20
-0.15
(-1.45%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - EVF

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024
Q3
704,248,289 = S11.30k = C 4,386,506 = R482,975 = P9,473 = CM 51,447,705 = A42,571,724 = L8,875,981 = E 0.69k16.38x12.60k 0.94%5.44% 9.84% = R47.08% = P4.96% = E4.52% = A4.43% = L 11.01% = P/R82.75% = L/A17.25% = E/A0.02% = CM/A8.53% = R/A
2023 704,248,289 = S14.81k = C 3,993,619 = R328,379 = P1,306,470 = CM 49,221,131 = A40,764,913 = L8,456,218 = E 0.47k31.51x12.01k 0.67%3.88% 49.76% = R-10.23% = P95.06% = E16.64% = A7.66% = L 8.22% = P/R82.82% = L/A17.18% = E/A2.65% = CM/A8.11% = R/A
2022 351,064,031 = S7.41k = C 2,666,756 = R365,787 = P1,180,958 = CM 42,197,921 = A37,862,841 = L4,335,080 = E 1.04k7.13x12.35k 0.87%8.44% 50.53% = R10.65% = P8.81% = E30.29% = A33.30% = L 13.72% = P/R89.73% = L/A10.27% = E/A2.80% = CM/A6.32% = R/A
2021 304,707,628 = S14.56k = C 1,771,532 = R330,571 = P492,471 = CM 32,387,465 = A28,403,296 = L3,984,169 = E 1.08k13.48x13.08k 1.02%8.30% 20.21% = R44.73% = P8.68% = E12.44% = A12.98% = L 18.66% = P/R87.70% = L/A12.30% = E/A1.52% = CM/A5.47% = R/A
2020 264,981,265 = S6.46k = C 1,473,666 = R228,409 = P102,832 = CM 28,804,893 = A25,139,008 = L3,665,885 = E 0.86k7.51x13.83k 0.79%6.23% 8.23% = R-0.45% = P6.24% = E30.20% = A34.63% = L 15.50% = P/R87.27% = L/A12.73% = E/A0.36% = CM/A5.12% = R/A
2019 250,000,000 = S3.36k = C 1,361,597 = R229,452 = P9,270 = CM 22,123,812 = A18,673,261 = L3,450,551 = E 0.92k3.65x13.80k 1.04%6.65% 30.25% = R12.71% = P6.77% = E10.30% = A10.98% = L 16.85% = P/R84.40% = L/A15.60% = E/A0.04% = CM/A6.15% = R/A
2018 250,000,000 = S2.99k = C 1,045,337 = R203,576 = P12,306 = CM 20,057,008 = A16,825,323 = L3,231,685 = E 0.81k3.69x12.93k 1.01%6.30% 3.06% = R12.83% = P6.41% = E3.70% = A3.19% = L 19.47% = P/R83.89% = L/A16.11% = E/A0.06% = CM/A5.21% = R/A
2017 250,000,000 = S12.20k = C 1,014,264 = R180,429 = P99,457 = CM 19,341,995 = A16,304,865 = L3,037,130 = E 0.72k16.94x12.15k 0.93%5.94% 6.49% = R9.02% = P1.58% = E-1.76% = A-2.36% = L 17.79% = P/R84.30% = L/A15.70% = E/A0.51% = CM/A5.24% = R/A
2016 250,000,000 = S12.20k = C 952,435 = R165,508 = P6,178 = CM 19,688,507 = A16,698,532 = L2,989,975 = E 0.66k18.48x11.96k 0.84%5.54% 17.38% = P/R84.81% = L/A15.19% = E/A0.03% = CM/A4.84% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |