Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 4k = C | 1,060,620 = R3,531 = P46,272 = CM | 737,653 = A683,922 = L53,731 = E | 0.71k5.63x10.75k | 0.48%6.57% | 508.40% = R185.68% = P4.46% = E184.33% = A228.81% = L | 0.33% = P/R92.72% = L/A7.28% = E/A6.27% = CM/A143.78% = R/A |
2022 | 3.75k = C | 174,330 = R1,236 = P32,407 = CM | 259,438 = A208,002 = L51,436 = E | 0.25k15x10.29k | 0.48%2.40% | -25.27% = R-5.86% = P0.04% = E5.63% = A7.11% = L | 0.71% = P/R80.17% = L/A19.83% = E/A12.49% = CM/A67.20% = R/A |
2021 | 13.47k = C | 233,293 = R1,313 = P21,922 = CM | 245,616 = A194,203 = L51,413 = E | 0.26k51.81x10.28k | 0.53%2.55% | -47.94% = R-32.28% = P-1.01% = E-32.88% = A-38.15% = L | 0.56% = P/R79.07% = L/A20.93% = E/A8.93% = CM/A94.98% = R/A |
2020 | 4.41k = C | 448,141 = R1,939 = P34,789 = CM | 365,919 = A313,980 = L51,939 = E | 0.39k11.31x10.39k | 0.53%3.73% | -32.26% = R-54.23% = P-4.24% = E-7.49% = A-8.01% = L | 0.43% = P/R85.81% = L/A14.19% = E/A9.51% = CM/A122.47% = R/A |
2019 | 14.03k = C | 661,557 = R4,236 = P38,845 = CM | 395,543 = A341,307 = L54,236 = E | 0.85k16.51x10.85k | 1.07%7.81% | 46.56% = R14.64% = P1.01% = E-27.12% = A-30.20% = L | 0.64% = P/R86.29% = L/A13.71% = E/A9.82% = CM/A167.25% = R/A |
2018 | 12.80k = C | 451,403 = R3,695 = P38,448 = CM | 542,695 = A488,999 = L53,695 = E | 0.74k17.30x10.74k | 0.68%6.88% | 0.82% = P/R90.11% = L/A9.89% = E/A7.08% = CM/A83.18% = R/A |