Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2018 | 0.60k = C | 247,384 = R-6,261 = P1,404 = CM | 538,953 = A213,443 = L325,510 = E | -0.20k-3x10.47k | -1.16%-1.92% | -76.95% = R-224.85% = P-2.03% = E-10.73% = A-21.39% = L | -2.53% = P/R39.60% = L/A60.40% = E/A0.26% = CM/A45.90% = R/A |
2017 | 2.10k = C | 1,073,426 = R5,015 = P8,279 = CM | 603,760 = A271,511 = L332,249 = E | 0.16k13.13x10.90k | 0.83%1.51% | -3.12% = R-65.43% = P1.53% = E4.92% = A9.39% = L | 0.47% = P/R44.97% = L/A55.03% = E/A1.37% = CM/A177.79% = R/A |
2016 | 2.20k = C | 1,107,990 = R14,508 = P17,242 = CM | 575,449 = A248,215 = L327,234 = E | 0.48k4.58x10.74k | 2.52%4.43% | 9.45% = R-20.43% = P76.90% = E158.37% = A557.59% = L | 1.31% = P/R43.13% = L/A56.87% = E/A3.00% = CM/A192.54% = R/A |
2015 | 10.04k = C | 1,012,312 = R18,233 = P9,546 = CM | 222,726 = A37,746 = L184,980 = E | 1.13k8.88x11.50k | 8.19%9.86% | 8.27% = R242.40% = P10.93% = E15.84% = A47.90% = L | 1.80% = P/R16.95% = L/A83.05% = E/A4.29% = CM/A454.51% = R/A |
2014 | 11.60k = C | 935,002 = R5,325 = P22,830 = CM | 192,268 = A25,521 = L166,747 = E | 0.33k35.15x10.37k | 2.77%3.19% | -17.99% = R1,843.43% = P2,920.23% = E243.80% = A-49.37% = L | 0.57% = P/R13.27% = L/A86.73% = E/A11.87% = CM/A486.30% = R/A |
2013 | 11.60k = C | 1,140,167 = R274 = P3,451 = CM | 55,924 = A50,403 = L5,521 = E | 0.02k580x0.34k | 0.49%4.96% | 0.02% = P/R90.13% = L/A9.87% = E/A6.17% = CM/A2,038.78% = R/A |