Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 9.71k = C | 380,604 = R1,190 = P11,174 = CM | 81,997 = A39,899 = L42,098 = E | 0.30k32.37x10.52k | 1.45%2.83% | 7.49% = R-62.48% = P-4.60% = E-27.04% = A-41.54% = L | 0.31% = P/R48.66% = L/A51.34% = E/A13.63% = CM/A464.17% = R/A |
2022 | 15.40k = C | 354,089 = R3,172 = P2,607 = CM | 112,380 = A68,252 = L44,128 = E | 0.79k19.49x11.03k | 2.82%7.19% | 8.48% = R-39.89% = P-4.68% = E24.91% = A56.27% = L | 0.90% = P/R60.73% = L/A39.27% = E/A2.32% = CM/A315.08% = R/A |
2021 | 15.40k = C | 326,414 = R5,277 = P1,647 = CM | 89,970 = A43,675 = L46,295 = E | 1.32k11.67x11.57k | 5.87%11.40% | 33.39% = R250.63% = P9.14% = E33.02% = A73.17% = L | 1.62% = P/R48.54% = L/A51.46% = E/A1.83% = CM/A362.80% = R/A |
2020 | 15.40k = C | 244,701 = R1,505 = P15,260 = CM | 67,638 = A25,221 = L42,417 = E | 0.38k40.53x10.60k | 2.23%3.55% | 1.83% = R-87.38% = P3.68% = E8.62% = A18.10% = L | 0.62% = P/R37.29% = L/A62.71% = E/A22.56% = CM/A361.78% = R/A |
2019 | 15.40k = C | 240,312 = R11,928 = P2,752 = CM | 62,268 = A21,356 = L40,912 = E | 2.98k5.17x10.23k | 19.16%29.16% | 4.96% = P/R34.30% = L/A65.70% = E/A4.42% = CM/A385.93% = R/A |