Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 0k = C | 58,288 = R15,497 = P13,320 = CM | 170,982 = A51,119 = L119,863 = E | 2.95k0x22.79k | 9.06%12.93% | -49.92% = R-52.36% = P-0.93% = E-0.90% = A-0.84% = L | 26.59% = P/R29.90% = L/A70.10% = E/A7.79% = CM/A34.09% = R/A |
2022 | 22k = C | 116,390 = R32,527 = P29,751 = CM | 172,538 = A51,552 = L120,986 = E | 6.18k3.56x23.00k | 18.85%26.88% | 23.04% = R22.30% = P9.35% = E9.21% = A8.87% = L | 27.95% = P/R29.88% = L/A70.12% = E/A17.24% = CM/A67.46% = R/A |
2021 | 22k = C | 94,597 = R26,597 = P32,387 = CM | 157,988 = A47,351 = L110,638 = E | 5.06k4.35x21.04k | 16.83%24.04% | 28.12% = P/R29.97% = L/A70.03% = E/A20.50% = CM/A59.88% = R/A | |
2018 | 22k = C | 116,649 = R36,454 = P4,405 = CM | 130,418 = A52,633 = L77,785 = E | 6.93k3.17x14.79k | 27.95%46.87% | -100% = R-100% = P47.89% = E-27.04% = A-58.28% = L | 31.25% = P/R40.36% = L/A59.64% = E/A3.38% = CM/A89.44% = R/A |
2017 | 22k = C | 0 = R0 = P37,479 = CM | 178,755 = A126,158 = L52,597 = E | 0k0x10k | 0%0% | 0% = P/R70.58% = L/A29.42% = E/A20.97% = CM/A0% = R/A |