Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 43.90k = C | 12,490 = R-866 = P5,061 = CM | 49,832 = A19,478 = L30,353 = E | -1.09k-40.28x38.23k | -1.74%-2.85% | 36.38% = R-32.13% = P-5.44% = E-3.82% = A-1.18% = L | -6.93% = P/R39.09% = L/A60.91% = E/A10.16% = CM/A25.06% = R/A |
2022 | 43.90k = C | 9,158 = R-1,276 = P4,771 = CM | 51,810 = A19,710 = L32,100 = E | -1.61k-27.27x40.43k | -2.46%-3.98% | -43.20% = R59.30% = P84.30% = E-38.85% = A-70.72% = L | -13.93% = P/R38.04% = L/A61.96% = E/A9.21% = CM/A17.68% = R/A |
2021 | 43.90k = C | 16,124 = R-801 = P29,538 = CM | 84,725 = A67,308 = L17,417 = E | -1.01k-43.47x21.94k | -0.95%-4.60% | -32.48% = R73.75% = P-4.98% = E53.33% = A82.27% = L | -4.97% = P/R79.44% = L/A20.56% = E/A34.86% = CM/A19.03% = R/A |
2020 | 43.90k = C | 23,879 = R-461 = P1,305 = CM | 55,258 = A36,927 = L18,330 = E | -0.58k-75.69x23.09k | -0.83%-2.52% | -19.78% = R-23,150% = P-10.70% = E1.52% = A8.93% = L | -1.93% = P/R66.83% = L/A33.17% = E/A2.36% = CM/A43.21% = R/A |
2019 | 43.90k = C | 29,767 = R2 = P554 = CM | 54,429 = A33,901 = L20,527 = E | 0.00k0x25.86k | 0.00%0.01% | -100% = R-100% = P-13.45% = E-3.73% = A3.28% = L | 0.01% = P/R62.28% = L/A37.71% = E/A1.02% = CM/A54.69% = R/A |
2018 | 43.90k = C | 0 = R0 = P1,454 = CM | 56,540 = A32,824 = L23,717 = E | 0k0x29.87k | 0%0% | 0% = P/R58.05% = L/A41.95% = E/A2.57% = CM/A0% = R/A |