Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 9.50k = C | 2,966 = R1,626 = P2,797 = CM | 20,332 = A323 = L20,008 = E | 0.81k11.73x10.00k | 8.00%8.13% | 9.20% = R-292.65% = P8.85% = E5.03% = A-66.87% = L | 54.82% = P/R1.59% = L/A98.41% = E/A13.76% = CM/A14.59% = R/A |
2022 | 9.69k = C | 2,716 = R-844 = P1,716 = CM | 19,358 = A975 = L18,382 = E | -0.42k-23.07x9.19k | -4.36%-4.59% | -32.08% = R-716.06% = P-4.39% = E-6.30% = A-31.91% = L | -31.08% = P/R5.04% = L/A94.96% = E/A8.86% = CM/A14.03% = R/A |
2021 | 9.59k = C | 3,999 = R137 = P8,492 = CM | 20,659 = A1,432 = L19,227 = E | 0.07k137x9.61k | 0.66%0.71% | 75.09% = R-142.68% = P0.72% = E2.06% = A24.20% = L | 3.43% = P/R6.93% = L/A93.07% = E/A41.11% = CM/A19.36% = R/A |
2020 | 0k = C | 2,284 = R-321 = P5,119 = CM | 20,242 = A1,153 = L19,089 = E | -0.16k0x9.54k | -1.59%-1.68% | 26.33% = R-31.99% = P-1.66% = E-1.85% = A-4.95% = L | -14.05% = P/R5.70% = L/A94.30% = E/A25.29% = CM/A11.28% = R/A |
2019 | 14k = C | 1,808 = R-472 = P12,088 = CM | 20,624 = A1,213 = L19,411 = E | -0.24k-58.33x9.71k | -2.29%-2.43% | -26.11% = P/R5.88% = L/A94.12% = E/A58.61% = CM/A8.77% = R/A |