Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
20.50k = C | 11,617 = R1,041 = P14,099 = CM | 63,312 = A5,912 = L57,400 = E | 0.21k97.62x11.35k | 1.64%1.81% | -71.32% = R-71.03% = P34.56% = E27.75% = A-14.32% = L | 8.96% = P/R9.34% = L/A90.66% = E/A22.27% = CM/A18.35% = R/A |
2023 | 20.70k = C | 40,508 = R3,593 = P3,017 = CM | 49,558 = A6,900 = L42,658 = E | 1.12k18.48x13.33k | 7.25%8.42% | 35.87% = R-11.02% = P9.20% = E3.52% = A-21.66% = L | 8.87% = P/R13.92% = L/A86.08% = E/A6.09% = CM/A81.74% = R/A |
2022 | 15.78k = C | 29,813 = R4,038 = P6,741 = CM | 47,874 = A8,808 = L39,065 = E | 1.26k12.52x12.21k | 8.43%10.34% | 164.72% = R571.88% = P11.53% = E21.25% = A97.58% = L | 13.54% = P/R18.40% = L/A81.60% = E/A14.08% = CM/A62.27% = R/A |
2021 | 11k = C | 11,262 = R601 = P3,766 = CM | 39,485 = A4,458 = L35,027 = E | 0.19k57.89x10.95k | 1.52%1.72% | -14.23% = R2,046.43% = P-100% = E-100% = A-100% = L | 5.34% = P/R11.29% = L/A88.71% = E/A9.54% = CM/A28.52% = R/A |
2020 | 11k = C | 13,130 = R28 = P0 = CM | 0 = A0 = L0 = E | 0.01k1,100x0k | 0%0% | 0.21% = P/R0% = L/A0% = E/A0% = CM/A0% = R/A |