Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q2 |
21.50k = C | 0 = R0 = P3,285 = CM | 18,524 = A3,793 = L14,731 = E | 0k0x8.18k | 0%0% | -100% = R-100% = P0.68% = E0.52% = A-0.08% = L | 0% = P/R20.48% = L/A79.52% = E/A17.73% = CM/A0% = R/A |
2023 | 21.50k = C | 0 = R0 = P1,927 = CM | 18,428 = A3,796 = L14,631 = E | 0k0x8.13k | 0%0% | -100% = R-100% = P2.83% = E-7.63% = A-33.65% = L | 0% = P/R20.60% = L/A79.40% = E/A10.46% = CM/A0% = R/A |
2022 | 21.50k = C | 0 = R0 = P3,041 = CM | 19,950 = A5,721 = L14,229 = E | 0k0x7.91k | 0%0% | -100% = R-100% = P4.79% = E3.98% = A2.03% = L | 0% = P/R28.68% = L/A71.32% = E/A15.24% = CM/A0% = R/A |
2021 | 21.50k = C | 0 = R0 = P1,532 = CM | 19,186 = A5,607 = L13,578 = E | 0k0x7.54k | 0%0% | -100% = R-100% = P-4.90% = E-11.75% = A-24.89% = L | 0% = P/R29.22% = L/A70.77% = E/A7.98% = CM/A0% = R/A |
2020 | 0k = C | 0 = R0 = P1,193 = CM | 21,741 = A7,465 = L14,277 = E | 0k0x7.93k | 0%0% | -100% = R-100% = P-11.61% = E-10.66% = A-8.75% = L | 0% = P/R34.34% = L/A65.67% = E/A5.49% = CM/A0% = R/A |
2019 | 21.50k = C | 0 = R0 = P1,449 = CM | 24,334 = A8,181 = L16,153 = E | 0k0x8.97k | 0%0% | 0% = P/R33.62% = L/A66.38% = E/A5.95% = CM/A0% = R/A |