CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (ybm)

10.30
-0.30
(-2.83%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh170,347204,754170,298156,614159,097137,104118,074111,52282,471113,831112,247139,246117,639115,823122,335112,826124,26699,27189,30691,887
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25134140894784762732111,61012121
3. Doanh thu thuần (1)-(2)170,322204,741170,257156,614159,057136,210117,290111,44682,445113,799112,247139,246117,628114,213122,335112,814124,14599,27189,30691,887
4. Giá vốn hàng bán116,463143,828117,905107,786115,17695,73784,43175,69555,96875,82674,617103,59988,54385,21595,04879,75187,19764,43162,70365,877
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)53,85860,91352,35248,82843,88140,47332,85935,75126,47737,97237,62935,64729,08528,99827,28733,06336,94834,84026,60326,010
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5133,2859766281,388444458634445755698624561091184463310611219
7. Chi phí tài chính5,5686,7016,0227,3474,5344,9563,6424,5443,0523,7383,5514,2423,5413,4743,7403,7154,0694,9513,6763,760
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,8005,3355,0845,0814,1913,5953,4563,8453,0473,5143,2093,5343,3733,5883,5703,6793,8464,4593,6763,760
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng44,69248,81740,51635,99134,20330,40424,07425,37020,00730,29230,27321,34920,34821,09819,41320,73822,71024,76818,23418,325
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6212,4811,9572,0582,3161,6501,1361,1051,6801,1298431,2281,2931,5151,1981,6561,6621,4811,3591,679
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,4906,2004,8344,0594,2173,9074,4655,3662,1823,5683,6599,4523,9593,0203,0537,4008,5403,7473,4462,266
12. Thu nhập khác42303110143944,008178
13. Chi phí khác415311201112,0561719098654-996,2151,5264,7006029
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-37227-1-120-1-2,0562-7-1-909-8-55399-6,172-1,431-692117-29
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,1186,2274,8333,9404,2163,9074,4653,3102,1853,5613,6588,5433,9512,4673,1531,2287,1093,0553,5632,237
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2931,298969865846741893967440718733701412280316110667351356222
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2931,298969865846741893967440718733701412280316110667351356222
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,8254,9283,8643,0753,3713,1663,5722,3431,7442,8442,9257,8423,5392,1872,8371,1176,4422,7043,2072,014
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,8254,9283,8643,0753,3713,1663,5722,3431,7442,8442,9257,8423,5392,1872,8371,1176,4422,7043,2072,014

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn337,194317,778307,111318,924249,986272,094205,181205,280208,150205,527242,549208,254216,365212,960214,161209,902204,643185,572192,127243,093
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,74710,90026,94621,4989,41617,71516,93219,4576,9215,1618,0587,38412,19113,74614,50218,1009,69110,0144,2346,108
1. Tiền8,74710,90026,94621,4989,41617,71516,93219,4576,9215,1618,0587,38412,19113,74614,50218,1009,69110,0144,2346,108
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0008,37726,68310,7137,480
1. Chứng khoán kinh doanh7,480
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0008,37726,68310,713
III. Các khoản phải thu ngắn hạn189,722176,640136,844150,417145,615174,445128,18494,31699,623107,204178,894153,643141,211132,122142,841116,138123,81188,94786,101134,856
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng157,141155,010127,189117,729112,236103,879104,57079,98683,19790,366122,476113,58194,52195,063103,40179,82384,38650,37259,14265,558
2. Trả trước cho người bán31,12420,74710,55434,32035,30165,74219,2016,6118,2909,05719,67724,44033,81825,12521,65319,61319,69025,7004,91036,412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,5007,5007,5007,5007,50022,50015,0007,4807,4807,4807,4807,4807,480
6. Phải thu ngắn hạn khác3,7743,9642,1821,6931,40364918821963628114,2416225,3924,45410,3079,22312,2565,3957,48032,886
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,318-3,081-3,081-3,325-3,325-3,325-3,27614,570
IV. Tổng hàng tồn kho101,55389,04683,797106,55667,11055,58244,03474,19982,09773,11338,26830,30045,64148,46438,81255,40051,66766,60580,36965,719
1. Hàng tồn kho101,55389,04683,797106,55667,11055,58244,03474,19982,09773,11338,26830,30045,64148,46438,81255,40051,66766,60580,36965,719
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác35,17132,81432,84029,74027,84424,35316,03017,30819,50920,05017,32916,92717,32318,62818,00720,26419,47320,00621,42328,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,7853,8343,5014,6914,1044,3912,4031,9732,1632,3452,1152,1161,8532,3752,8753,1042,5661,16961627
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ31,31528,89729,32825,03523,73919,94413,61615,31717,33217,67215,19514,79315,45116,22815,12117,16016,90718,83720,80628,898
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước718211141181118143319181924114
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn301,496301,103302,775245,889236,922210,646201,170204,605209,204213,725217,395227,921200,652204,530208,707209,377213,422216,805221,055215,938
I. Các khoản phải thu dài hạn2382283533533473473473473393393393393401251251251251151,416
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,416
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác238228353353347347347347339339339339340125125125125115
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định292,625292,303263,172235,446227,743194,990185,707189,058193,581198,020201,534204,215182,131186,321190,272190,716194,348197,713202,522195,130
1. Tài sản cố định hữu hình234,201232,655202,300136,157125,98490,51183,61684,65986,87389,00390,20990,47489,61591,78793,71395,87897,54798,930101,64892,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính58,42459,64860,87299,289101,760104,480102,091104,400106,708109,017111,325113,74192,51794,53596,55694,83096,78698,763100,848102,656
3. Tài sản cố định vô hình2814202632
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn31,2261,9936507,2006,9256,9256,9256,9256,9257,2696,9256,9256,9257,1107,0526,9259,740
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn9,740
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang31,2261,9936507,2006,9256,9256,9256,9256,9257,2696,9256,9256,9257,1107,0526,925
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,6601,9792,0002,0002,0002,0002,0002,000
1. Đầu tư vào công ty con14,850
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-190-21
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,6338,5728,0238,0978,1818,1098,1928,2758,3598,4428,5978,7078,9329,1599,3859,6129,83810,0419,4949,652
1. Chi phí trả trước dài hạn8,6338,5728,0238,0978,1818,1098,1928,2758,3598,4428,5978,7078,9329,1599,3859,6129,83810,0419,4949,652
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN638,690618,881609,885564,813486,907482,740406,351409,885417,354419,253459,943436,175417,017417,489422,867419,280418,065402,377413,182459,031
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả454,170436,186424,968383,982309,151308,207227,834235,637244,755248,402277,637256,944236,715240,708248,273247,300247,233237,989251,497288,516
I. Nợ ngắn hạn336,787316,575303,978298,171249,709250,931197,047194,528199,843210,262233,215208,252208,475204,146202,253196,579196,092184,744192,026224,620
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn263,172249,165257,622232,019191,118187,301147,919151,306160,197146,371182,206167,343168,608163,952160,790160,125158,967143,999144,389175,003
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn56,49647,54137,90755,64436,84339,26342,53136,06033,58944,23945,61436,61336,82236,47138,98331,10932,60530,18239,65439,416
4. Người mua trả tiền trước1,4931,1511,0386766659,3747101,2771,6361021,414534198236666781527993785,931
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,8702,2681,5285782,5481,6591,0764626918517525765084463367971,1781,0238021,421
6. Phải trả người lao động3,5483,4312,1363,2032,4972,3111,3303,3822,9112,2811,2242,750152,5311,2903,8262,5732,6271,350
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,8955,6453,0395,6794,5973,6682,9246045492,0918404371574997806186,0955,2251,397
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3137,37470737311,4417,3555581,43826914,3281,1662,1669946202281,451
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn117,383119,611120,99085,81159,44257,27630,78741,10944,91238,14044,42248,69228,24036,56246,01950,72051,14153,24559,47163,896
1. Phải trả người bán dài hạn12,9158,7608,752
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn104,468110,850112,23885,81159,44257,27630,78741,10944,91238,14044,42248,69228,24036,56246,01950,72051,14153,24559,47163,896
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu184,520182,696184,917180,831177,757174,534178,518174,248172,599170,850182,306179,231180,302176,782174,595171,980170,832164,388161,684170,515
I. Vốn chủ sở hữu184,520182,696184,917180,831177,757174,534178,518174,248172,599170,850182,306179,231180,302176,782174,595171,980170,832164,388161,684170,515
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu142,999142,999142,999142,999142,999142,999142,999142,999142,999142,999142,999142,999142,999142,999142,999142,999142,999142,999142,999142,999
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,4168,4168,4168,4168,4168,4168,4168,4168,4168,416
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối33,10531,28033,50229,41626,34222,97126,95522,68521,03619,28739,16036,23237,15533,63531,44828,83327,68421,24118,53727,516
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp149
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát148148148148148148148148148148148149
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN638,690618,881609,885564,813486,907482,740406,351409,885417,354419,253459,943436,175417,017417,489422,867419,280418,065402,377413,182459,031
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |