Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 10,168 | 8,833 | 8,311 | 9,342 | 10,424 | 11,092 | 8,315 | 14,202 | 14,746 | 9,980 | 8,392 | 10,510 | 12,287 | 9,100 | 9,576 | 7,620 | 19,118 | 7,716 | 8,426 | 54,060 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 2 | 165 | 1,192 | 897 | 569 | 15 | 33 | 32 | 238 | 1,600 | 186 | 24 | 102 | 76 | 43 | 196 | 156 | 195 | ||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 10,168 | 8,832 | 8,311 | 9,177 | 9,232 | 10,195 | 7,746 | 14,187 | 14,713 | 9,948 | 8,154 | 8,910 | 12,101 | 9,076 | 9,474 | 7,544 | 19,074 | 7,519 | 8,270 | 53,865 |
4. Giá vốn hàng bán | 7,536 | 7,403 | 5,982 | 9,763 | 6,710 | 7,705 | 5,864 | 11,155 | 11,295 | 7,045 | 5,931 | 7,439 | 10,326 | 7,900 | 8,153 | 6,187 | 11,952 | 8,049 | 6,975 | 53,596 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,632 | 1,429 | 2,330 | -586 | 2,522 | 2,490 | 1,882 | 3,032 | 3,418 | 2,903 | 2,223 | 1,471 | 1,775 | 1,176 | 1,322 | 1,357 | 7,122 | -530 | 1,295 | 269 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 143 | 167 | 263 | 292 | 313 | 285 | 267 | 265 | 10,700 | 73 | 2 | 104 | 123 | 213 | 1,655 | 48 | 847 | 2,414 | 792 | |
7. Chi phí tài chính | 32 | 9 | 18 | 239 | 177 | |||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 32 | 9 | 18 | 239 | 173 | |||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,042 | 974 | 1,058 | 1,633 | 1,781 | 1,408 | 1,341 | 1,880 | 1,590 | 2,280 | 1,679 | 1,739 | 2,314 | 2,138 | 1,140 | 566 | 2,452 | 674 | 576 | 673 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,091 | 2,677 | 2,871 | 10,152 | 3,039 | 3,052 | 3,005 | 10,459 | 3,229 | 3,712 | 2,667 | 3,516 | 4,758 | 3,171 | 2,632 | 2,487 | 3,433 | 2,646 | 2,317 | 2,164 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,358 | -2,055 | -1,336 | -12,079 | -1,985 | -1,685 | -2,197 | -9,041 | 9,299 | -3,016 | -2,123 | -3,781 | -5,193 | -4,010 | -2,268 | -50 | 1,285 | -3,020 | 577 | -1,953 |
12. Thu nhập khác | 295 | 4 | 2 | 155 | 129 | -119 | 124 | 599 | 417 | 207 | 837 | 87 | 71 | |||||||
13. Chi phí khác | 63 | 71 | 173 | 338 | 89 | 114 | 85 | 145 | 58 | 157 | 32 | 196 | -59 | 140 | 464 | 361 | 206 | 224 | 135 | 256 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 232 | -71 | -169 | -338 | -89 | -112 | -85 | -145 | -57 | -3 | -32 | -67 | -60 | -15 | 135 | 56 | 1 | 613 | -48 | -186 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,126 | -2,126 | -1,505 | -12,417 | -2,073 | -1,797 | -2,282 | -9,186 | 9,241 | -3,019 | -2,154 | -3,848 | -5,254 | -4,025 | -2,134 | 6 | 1,287 | -2,408 | 529 | -2,139 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,126 | -2,126 | -1,505 | -12,417 | -2,073 | -1,797 | -2,282 | -9,186 | 9,241 | -3,019 | -2,154 | -3,848 | -5,254 | -4,025 | -2,134 | 6 | 1,287 | -2,408 | 529 | -2,139 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,126 | -2,126 | -1,505 | -12,417 | -2,073 | -1,797 | -2,282 | -9,186 | 9,241 | -3,019 | -2,154 | -3,848 | -5,254 | -4,025 | -2,134 | 6 | 1,287 | -2,408 | 529 | -2,139 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 41,267 | 44,297 | 45,490 | 45,897 | 56,922 | 58,653 | 56,517 | 60,643 | 70,480 | 61,317 | 61,309 | 62,742 | 71,712 | 76,680 | 77,121 | 73,744 | 75,280 | 77,295 | 72,190 | 70,480 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,810 | 5,645 | 2,021 | 2,494 | 2,838 | 2,006 | 963 | 4,408 | 14,853 | 2,384 | 2,256 | 2,427 | 5,265 | 9,472 | 6,970 | 7,745 | 1,269 | 2,557 | 5,526 | 3,826 |
1. Tiền | 1,810 | 3,645 | 2,021 | 2,494 | 2,838 | 2,006 | 963 | 4,408 | 14,853 | 2,384 | 2,256 | 2,427 | 5,265 | 9,472 | 6,970 | 7,745 | 1,269 | 2,557 | 5,526 | 3,826 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 17,000 | 16,000 | 20,000 | 20,000 | 19,000 | 19,000 | 17,000 | 14,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 5,000 | 19,500 | 44,500 | 51,000 | 48,500 | 35,000 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 17,000 | 16,000 | 20,000 | 20,000 | 19,000 | 19,000 | 17,000 | 14,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 5,000 | 19,500 | 44,500 | 51,000 | 48,500 | 35,000 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,886 | 4,261 | 5,431 | 4,848 | 12,964 | 13,123 | 13,615 | 15,397 | 20,650 | 19,992 | 21,259 | 22,411 | 31,533 | 31,568 | 22,828 | 19,717 | 10,027 | 11,760 | 9,064 | 20,210 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 13,508 | 12,745 | 14,195 | 13,728 | 13,884 | 14,720 | 15,386 | 17,648 | 15,330 | 15,048 | 15,849 | 16,111 | 16,453 | 17,273 | 15,626 | 14,212 | 3,483 | 6,778 | 5,109 | 17,129 |
2. Trả trước cho người bán | 1,693 | 1,735 | 1,232 | 1,288 | 2,242 | 1,511 | 1,556 | 1,432 | 2,217 | 1,882 | 1,949 | 2,982 | 2,342 | 1,899 | 3,371 | 5,048 | 5,256 | 4,683 | 3,230 | 2,023 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,500 | 5,596 | 6,051 | 5,878 | 6,361 | 6,416 | 6,162 | 5,847 | 6,056 | 6,014 | 5,999 | 5,941 | 14,828 | 14,508 | 4,817 | 1,444 | 2,274 | 1,216 | 1,641 | 1,929 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -15,816 | -15,816 | -16,047 | -16,047 | -9,524 | -9,524 | -9,488 | -9,529 | -2,952 | -2,952 | -2,537 | -2,623 | -2,091 | -2,112 | -987 | -987 | -987 | -917 | -917 | -870 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,765 | 16,950 | 17,230 | 17,748 | 21,313 | 22,709 | 24,132 | 26,016 | 29,569 | 31,341 | 31,512 | 29,315 | 31,642 | 31,932 | 33,300 | 23,834 | 17,688 | 10,736 | 7,426 | 9,643 |
1. Hàng tồn kho | 21,860 | 22,149 | 21,692 | 22,209 | 23,300 | 24,699 | 26,367 | 26,469 | 29,849 | 31,621 | 31,792 | 29,595 | 31,925 | 32,334 | 33,618 | 24,153 | 18,325 | 11,446 | 8,136 | 10,364 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -5,096 | -5,199 | -4,461 | -4,461 | -1,987 | -1,990 | -2,235 | -453 | -280 | -280 | -280 | -280 | -283 | -401 | -319 | -319 | -637 | -710 | -710 | -721 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 807 | 1,441 | 807 | 807 | 807 | 1,814 | 807 | 823 | 1,408 | 3,600 | 2,282 | 4,590 | 3,271 | 3,707 | 9,024 | 2,948 | 1,796 | 1,241 | 1,673 | 1,800 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 634 | 1,007 | 1,623 | 2,321 | 570 | 834 | 5,868 | 730 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 15 | 601 | 1,170 | 1,474 | 1,462 | 1,894 | 2,066 | 2,348 | 1,411 | 989 | 434 | 866 | 993 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 | 807 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 109,368 | 107,469 | 109,209 | 109,961 | 111,222 | 111,493 | 114,216 | 114,992 | 116,227 | 116,037 | 119,563 | 118,361 | 119,867 | 121,773 | 119,667 | 124,999 | 125,183 | 126,436 | 127,445 | 128,187 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 28,538 | 27,259 | 28,077 | 28,903 | 29,772 | 30,667 | 31,630 | 32,597 | 33,656 | 34,657 | 35,655 | 34,938 | 45,302 | 37,391 | 47,893 | 49,093 | 51,709 | 53,021 | 54,333 | 55,845 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 28,538 | 27,259 | 28,077 | 28,903 | 29,772 | 30,667 | 31,630 | 32,597 | 33,656 | 34,657 | 35,655 | 34,938 | 36,164 | 37,391 | 38,622 | 39,756 | 42,238 | 43,484 | 44,729 | 46,175 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 9,137 | 9,271 | 9,337 | 9,470 | 9,537 | 9,604 | 9,670 | |||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 10 | 425 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 10 | 425 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 | 71,250 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,580 | 8,949 | 9,882 | 9,808 | 10,200 | 9,576 | 11,336 | 11,145 | 11,321 | 10,130 | 12,234 | 11,649 | 2,791 | 12,607 | 4,132 | 1,699 | 1,641 | 1,337 | 567 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,580 | 8,949 | 9,882 | 9,808 | 10,200 | 9,576 | 11,336 | 11,145 | 11,321 | 10,130 | 12,234 | 11,649 | 2,791 | 12,607 | 4,132 | 1,699 | 1,641 | 1,337 | 567 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 150,636 | 151,765 | 154,699 | 155,857 | 168,144 | 170,146 | 170,734 | 175,636 | 186,707 | 177,354 | 180,872 | 181,104 | 191,579 | 198,453 | 196,788 | 198,743 | 200,463 | 203,731 | 199,634 | 198,667 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 3,684 | 3,688 | 4,496 | 4,198 | 4,068 | 3,996 | 2,787 | 3,186 | 5,071 | 4,959 | 5,458 | 2,847 | 10,995 | 14,234 | 7,337 | 5,235 | 5,703 | 8,978 | 6,167 | 2,792 |
I. Nợ ngắn hạn | 3,584 | 3,688 | 4,396 | 4,098 | 3,968 | 3,896 | 2,687 | 3,086 | 4,971 | 4,859 | 5,358 | 2,747 | 10,895 | 14,234 | 7,237 | 5,135 | 5,603 | 8,878 | 6,067 | 2,692 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 409 | 2,977 | ||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,837 | 2,177 | 2,479 | 1,550 | 1,081 | 2,022 | 740 | 1,248 | 2,200 | 2,046 | 2,681 | 698 | 633 | 3,540 | 4,832 | 3,064 | 2,041 | 4,613 | 1,588 | 1,343 |
4. Người mua trả tiền trước | 105 | 71 | 155 | 355 | 422 | 339 | 269 | 13 | 13 | 172 | 15 | 13 | 15 | 16 | 366 | 420 | 744 | 246 | 16 | 21 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 185 | 91 | 166 | 56 | 91 | 38 | 18 | 11 | 165 | 165 | 14 | 8 | 8,883 | 9,042 | 4 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 |
6. Phải trả người lao động | 485 | 485 | 571 | 948 | 548 | 564 | 572 | 1,017 | 560 | 504 | 453 | 354 | 381 | 301 | 479 | 839 | 310 | 1,778 | 605 | 308 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 643 | 430 | 786 | 889 | 1,578 | 711 | 863 | 454 | 1,703 | 1,644 | 1,597 | 885 | 302 | 623 | 1,020 | 175 | 1,454 | 1,309 | 178 | 172 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 311 | 415 | 222 | 283 | 231 | 194 | 166 | 252 | 207 | 175 | 411 | 573 | 431 | 432 | 224 | 288 | 237 | 491 | 230 | 344 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 28 | 60 | 91 | 123 | 154 | 186 | 218 | 249 | 281 | 313 | 344 | 407 | 439 | 471 | 502 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 146,951 | 148,077 | 150,203 | 151,659 | 164,076 | 166,150 | 167,946 | 172,450 | 181,636 | 172,395 | 175,414 | 178,256 | 180,583 | 184,218 | 189,451 | 193,509 | 194,760 | 194,754 | 193,467 | 195,875 |
I. Vốn chủ sở hữu | 146,951 | 148,077 | 150,203 | 151,659 | 164,076 | 166,150 | 167,946 | 172,450 | 181,636 | 172,395 | 175,414 | 178,256 | 180,583 | 184,218 | 189,451 | 193,509 | 194,760 | 194,754 | 193,467 | 195,875 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 | 129,725 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 | 95,572 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -78,445 | -77,319 | -75,193 | -73,737 | -61,320 | -59,247 | -57,450 | -52,946 | -43,760 | -53,002 | -49,983 | -47,140 | -44,813 | -41,178 | -35,945 | -31,888 | -30,637 | -30,643 | -31,930 | -29,522 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 150,636 | 151,765 | 154,699 | 155,857 | 168,144 | 170,146 | 170,734 | 175,636 | 186,707 | 177,354 | 180,872 | 181,104 | 191,579 | 198,453 | 196,788 | 198,743 | 200,463 | 203,731 | 199,634 | 198,667 |