CTCP Xà phòng Hà Nội (xph)

5.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,1688,8338,3119,34210,42411,0928,31514,20214,7469,9808,39210,51012,2879,1009,5767,62019,1187,7168,42654,060
4. Giá vốn hàng bán7,5367,4035,9829,7636,7107,7055,86411,15511,2957,0455,9317,43910,3267,9008,1536,18711,9528,0496,97553,596
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,6321,4292,330-5862,5222,4901,8823,0323,4182,9032,2231,4711,7751,1761,3221,3577,122-5301,295269
6. Doanh thu hoạt động tài chính14316726329231328526726510,7007321041232131,655488472,414792
7. Chi phí tài chính32918239177
-Trong đó: Chi phí lãi vay32918239173
9. Chi phí bán hàng1,0429741,0581,6331,7811,4081,3411,8801,5902,2801,6791,7392,3142,1381,1405662,452674576673
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,0912,6772,87110,1523,0393,0523,00510,4593,2293,7122,6673,5164,7583,1712,6322,4873,4332,6462,3172,164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,358-2,055-1,336-12,079-1,985-1,685-2,197-9,0419,299-3,016-2,123-3,781-5,193-4,010-2,268-501,285-3,020577-1,953
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,126-2,126-1,505-12,417-2,073-1,797-2,282-9,1869,241-3,019-2,154-3,848-5,254-4,025-2,13461,287-2,408529-2,139
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,126-2,126-1,505-12,417-2,073-1,797-2,282-9,1869,241-3,019-2,154-3,848-5,254-4,025-2,13461,287-2,408529-2,139
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,126-2,126-1,505-12,417-2,073-1,797-2,282-9,1869,241-3,019-2,154-3,848-5,254-4,025-2,13461,287-2,408529-2,139

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn41,26744,29745,49045,89756,92258,65356,51760,64370,48061,31761,30962,74271,71276,68077,12173,74475,28077,29572,19070,480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,8105,6452,0212,4942,8382,0069634,40814,8532,3842,2562,4275,2659,4726,9707,7451,2692,5575,5263,826
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,00016,00020,00020,00019,00019,00017,00014,0004,0004,0004,0004,0005,00019,50044,50051,00048,50035,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,8864,2615,4314,84812,96413,12313,61515,39720,65019,99221,25922,41131,53331,56822,82819,71710,02711,7609,06420,210
IV. Tổng hàng tồn kho16,76516,95017,23017,74821,31322,70924,13226,01629,56931,34131,51229,31531,64231,93233,30023,83417,68810,7367,4269,643
V. Tài sản ngắn hạn khác8071,4418078078071,8148078231,4083,6002,2824,5903,2713,7079,0242,9481,7961,2411,6731,800
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn109,368107,469109,209109,961111,222111,493114,216114,992116,227116,037119,563118,361119,867121,773119,667124,999125,183126,436127,445128,187
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định28,53827,25928,07728,90329,77230,66731,63032,59733,65634,65735,65534,93845,30237,39147,89349,09351,70953,02154,33355,845
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10425525525525525525525525525525
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn71,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,250
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,5808,9499,8829,80810,2009,57611,33611,14511,32110,13012,23411,6492,79112,6074,1321,6991,6411,337567
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN150,636151,765154,699155,857168,144170,146170,734175,636186,707177,354180,872181,104191,579198,453196,788198,743200,463203,731199,634198,667
A. Nợ phải trả3,6843,6884,4964,1984,0683,9962,7873,1865,0714,9595,4582,84710,99514,2347,3375,2355,7038,9786,1672,792
I. Nợ ngắn hạn3,5843,6884,3964,0983,9683,8962,6873,0864,9714,8595,3582,74710,89514,2347,2375,1355,6038,8786,0672,692
II. Nợ dài hạn100100100100100100100100100100100100100100100100100100
B. Nguồn vốn chủ sở hữu146,951148,077150,203151,659164,076166,150167,946172,450181,636172,395175,414178,256180,583184,218189,451193,509194,760194,754193,467195,875
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN150,636151,765154,699155,857168,144170,146170,734175,636186,707177,354180,872181,104191,579198,453196,788198,743200,463203,731199,634198,667
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |