TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 12,961 | 12,450 | 14,997 | 20,462 | 21,665 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,073 | 594 | 1,299 | 1,249 | 3,124 |
1. Tiền | 2,073 | 594 | 1,299 | 1,249 | 3,124 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 800 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 800 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 8,088 | 10,016 | 11,655 | 18,556 | 18,541 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,729 | 9,680 | 10,027 | 14,389 | 11,789 |
2. Trả trước cho người bán | | | | 60 | 60 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 359 | 336 | 1,629 | 4,107 | 6,692 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,924 | 1,470 | 1,208 | 657 | |
1. Hàng tồn kho | 1,924 | 1,470 | 1,208 | 657 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 876 | 369 | 34 | | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 876 | | 34 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | 369 | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 391,259 | 411,425 | 431,854 | 449,153 | 466,030 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 385,214 | 404,552 | 423,929 | 443,306 | 459,828 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 365,575 | 384,448 | 403,360 | 422,272 | 440,046 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 19,639 | 20,104 | 20,569 | 21,033 | 19,782 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,045 | 6,873 | 7,925 | 5,847 | 6,202 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,045 | 6,873 | 7,925 | 5,847 | 6,202 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 404,219 | 423,874 | 446,851 | 469,615 | 487,695 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 232,075 | 255,408 | 281,432 | 311,322 | 337,290 |
I. Nợ ngắn hạn | 67,291 | 35,120 | 33,563 | 73,771 | 73,232 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 62,566 | 28,633 | 31,178 | 50,641 | 40,764 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 358 | 407 | 339 | 11,837 | 11,196 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,299 | 3,056 | 627 | 830 | 1,973 |
6. Phải trả người lao động | | | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,496 | 456 | 480 | | 483 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 572 | 2,522 | 939 | 10,461 | 18,817 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | 46 | | 3 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 164,783 | 220,288 | 247,869 | 237,551 | 264,058 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 164,783 | 220,288 | 247,869 | 237,551 | 264,058 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 172,145 | 168,466 | 165,419 | 158,293 | 150,405 |
I. Vốn chủ sở hữu | 172,145 | 168,466 | 165,419 | 158,293 | 150,405 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,707 | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 18,438 | 18,466 | 15,419 | 8,293 | 405 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 404,219 | 423,874 | 446,851 | 469,615 | 487,695 |