CTCP Thủy điện Xuân Minh (xmp)

16
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh65,32080,00473,31665,71177,769
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)65,32080,00473,31665,71177,769
4. Giá vốn hàng bán29,44130,08127,51626,93727,855
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,87949,92345,80038,77449,913
6. Doanh thu hoạt động tài chính419174089
7. Chi phí tài chính25,28023,64626,18626,10825,367
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,28023,64626,18626,10825,367
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0064,7184,2124,4134,925
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,59621,57815,4198,29319,600
12. Thu nhập khác497393338
13. Chi phí khác330
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)167393338
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,76321,97115,4198,29319,938
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8261,349
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8261,349
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,93820,62215,4198,29319,938
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,93820,62215,4198,29319,938

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,96112,45014,99720,46221,665
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,0735941,2991,2493,124
1. Tiền2,0735941,2991,2493,124
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,08810,01611,65518,55618,541
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,7299,68010,02714,38911,789
2. Trả trước cho người bán6060
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3593361,6294,1076,692
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1,9241,4701,208657
1. Hàng tồn kho1,9241,4701,208657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác87636934
1. Chi phí trả trước ngắn hạn87634
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác369
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn391,259411,425431,854449,153466,030
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định385,214404,552423,929443,306459,828
1. Tài sản cố định hữu hình365,575384,448403,360422,272440,046
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình19,63920,10420,56921,03319,782
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,0456,8737,9255,8476,202
1. Chi phí trả trước dài hạn6,0456,8737,9255,8476,202
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN404,219423,874446,851469,615487,695
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả232,075255,408281,432311,322337,290
I. Nợ ngắn hạn67,29135,12033,56373,77173,232
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn62,56628,63331,17850,64140,764
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn35840733911,83711,196
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,2993,0566278301,973
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,496456480483
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5722,52293910,46118,817
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi463
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn164,783220,288247,869237,551264,058
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn164,783220,288247,869237,551264,058
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu172,145168,466165,419158,293150,405
I. Vốn chủ sở hữu172,145168,466165,419158,293150,405
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,707
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,43818,46615,4198,293405
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN404,219423,874446,851469,615487,695
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |