CTCP Xuân Hòa Việt Nam (xhc)

22
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh799,833562,669548,135593,883564,999471,790394,099370,650370,730
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,37013,41612,76915,8378,0419,4624,7803,7549,238
3. Doanh thu thuần (1)-(2)789,463549,252535,366578,046556,958462,328389,319366,896361,493
4. Giá vốn hàng bán698,356452,587437,985469,317444,171375,512310,326283,741299,497
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)91,10796,66597,381108,729112,78786,81678,99383,15561,996
6. Doanh thu hoạt động tài chính41,65729,03952,61921,56557,44539,876101,13654,226707
7. Chi phí tài chính23,70812,10410,0608,0505,1732,0086029581,813
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,82111,0289,3006,1383,9491,3057955764
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng26,30835,00532,67935,44040,73532,62227,11727,36623,767
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47,19144,57240,66940,95341,76433,85632,58243,30935,888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35,55734,02266,59245,85082,56158,205119,82865,7471,236
12. Thu nhập khác2,7812,8052138502,332647851,295142
13. Chi phí khác6653938329161098333
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,7152,2661755212,316638-131,261139
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,27236,28866,76746,37184,87758,843119,81667,0081,375
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1931,9212,8665,1135,7804,57313,3702,921361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1931,9212,8665,1135,7804,57313,3702,921361
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)38,07934,36763,90141,25879,09754,269106,44564,0871,014
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)38,07934,36763,90141,25879,09754,269106,44564,0871,014

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn523,764435,854309,705310,849255,773234,375257,131141,514181,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,44416,12014,49823,31212,25336,801121,79730,89367,756
1. Tiền24,44416,12014,49823,31212,2536,80111,14920,89332,756
2. Các khoản tương đương tiền30,000110,64810,00035,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn314,150266,159154,716184,184145,666113,88574,22544,73338,620
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng83,587131,454102,741161,271120,47286,29358,15340,35631,701
2. Trả trước cho người bán234,795136,13351,74620,90720,87123,29113,6144,5711,905
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,5674,0503,7124,2386,1305,9774,1291,5776,592
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,799-5,479-3,482-2,233-1,808-1,676-1,671-1,772-1,579
IV. Tổng hàng tồn kho180,377152,570138,458100,74096,39272,72959,69664,66171,584
1. Hàng tồn kho183,012152,876138,458100,74096,39272,72959,69664,66173,203
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,635-306-1,619
V. Tài sản ngắn hạn khác4,7931,0052,0332,6141,4629601,4131,2273,755
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3588171,8972,4841,3669051,4135493,177
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,43414742555555578
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1419475401678
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn212,604183,393177,918186,729158,944130,510113,257179,266249,667
I. Các khoản phải thu dài hạn16,4903,85658,526119,549
1. Phải thu dài hạn của khách hàng15,623
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,3673,85658,526119,549
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,500
II. Tài sản cố định109,295127,310140,487159,809132,587105,64793,08598,80896,371
1. Tài sản cố định hữu hình108,067127,006140,060159,204132,266105,26192,74198,45995,895
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,228304426605321386344349475
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn47,41320,0367,031420420844796
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang47,41320,0367,031420420844796
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn27,33716,33716,33716,33716,33716,33712,53115,83115,831
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh27,33716,33716,33716,33716,33716,33712,53115,83115,831
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,06919,71114,06410,1649,6018,5263,7855,25717,120
1. Chi phí trả trước dài hạn12,06919,71114,06410,1649,6018,5263,7855,25717,120
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN736,368619,248487,623497,578414,717364,886370,388320,780431,381
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả422,052342,311244,142243,895182,004136,98696,192108,200229,877
I. Nợ ngắn hạn384,201334,521231,151227,480169,807136,98696,19261,867126,726
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn318,842207,844137,766108,75783,38347,74921,27617,023
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn34,81188,34860,51276,03850,83443,87823,48629,67523,730
4. Người mua trả tiền trước14,46918,33510,76210,5945,86120,95819,5982,4484,929
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3512,4155,15111,03810,7313,51913,6523,8721,797
6. Phải trả người lao động8,8949,3328,70611,67711,89110,6087,0799,8808,673
7. Chi phí phải trả ngắn hạn63087812614672155
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,3797,1417,9768,8186,79710,0358,37711,25363,555
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,492
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi825228153412237852,7253,2477,019
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn37,8517,79112,99116,41512,19646,333103,151
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác46,333103,151
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn37,8517,79112,99116,41512,196
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu314,316276,936243,482253,683232,713227,899274,196212,579201,504
I. Vốn chủ sở hữu314,316276,936243,482253,683232,713227,899274,196212,579201,504
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu210,965210,965210,965210,965210,965210,965210,965201,000201,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-100-100-100-100-100-100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối103,45166,07132,61742,81821,84817,03463,23111,579504
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN736,368619,248487,623497,578414,717364,886370,388320,780431,381
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |