TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 523,764 | 435,854 | 309,705 | 310,849 | 255,773 | 234,375 | 257,131 | 141,514 | 181,715 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 24,444 | 16,120 | 14,498 | 23,312 | 12,253 | 36,801 | 121,797 | 30,893 | 67,756 |
1. Tiền | 24,444 | 16,120 | 14,498 | 23,312 | 12,253 | 6,801 | 11,149 | 20,893 | 32,756 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | 30,000 | 110,648 | 10,000 | 35,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | 10,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | 10,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 314,150 | 266,159 | 154,716 | 184,184 | 145,666 | 113,885 | 74,225 | 44,733 | 38,620 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 83,587 | 131,454 | 102,741 | 161,271 | 120,472 | 86,293 | 58,153 | 40,356 | 31,701 |
2. Trả trước cho người bán | 234,795 | 136,133 | 51,746 | 20,907 | 20,871 | 23,291 | 13,614 | 4,571 | 1,905 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,567 | 4,050 | 3,712 | 4,238 | 6,130 | 5,977 | 4,129 | 1,577 | 6,592 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,799 | -5,479 | -3,482 | -2,233 | -1,808 | -1,676 | -1,671 | -1,772 | -1,579 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 180,377 | 152,570 | 138,458 | 100,740 | 96,392 | 72,729 | 59,696 | 64,661 | 71,584 |
1. Hàng tồn kho | 183,012 | 152,876 | 138,458 | 100,740 | 96,392 | 72,729 | 59,696 | 64,661 | 73,203 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,635 | -306 | | | | | | | -1,619 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,793 | 1,005 | 2,033 | 2,614 | 1,462 | 960 | 1,413 | 1,227 | 3,755 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 358 | 817 | 1,897 | 2,484 | 1,366 | 905 | 1,413 | 549 | 3,177 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,434 | 147 | 42 | 55 | 55 | 55 | | | 578 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 41 | 94 | 75 | 40 | | 1 | 678 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 212,604 | 183,393 | 177,918 | 186,729 | 158,944 | 130,510 | 113,257 | 179,266 | 249,667 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 16,490 | | | | | | 3,856 | 58,526 | 119,549 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 15,623 | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 2,367 | | | | | | 3,856 | 58,526 | 119,549 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -1,500 | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 109,295 | 127,310 | 140,487 | 159,809 | 132,587 | 105,647 | 93,085 | 98,808 | 96,371 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 108,067 | 127,006 | 140,060 | 159,204 | 132,266 | 105,261 | 92,741 | 98,459 | 95,895 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,228 | 304 | 426 | 605 | 321 | 386 | 344 | 349 | 475 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 47,413 | 20,036 | 7,031 | 420 | 420 | | | 844 | 796 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 47,413 | 20,036 | 7,031 | 420 | 420 | | | 844 | 796 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 27,337 | 16,337 | 16,337 | 16,337 | 16,337 | 16,337 | 12,531 | 15,831 | 15,831 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 27,337 | 16,337 | 16,337 | 16,337 | 16,337 | 16,337 | 12,531 | 15,831 | 15,831 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,069 | 19,711 | 14,064 | 10,164 | 9,601 | 8,526 | 3,785 | 5,257 | 17,120 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,069 | 19,711 | 14,064 | 10,164 | 9,601 | 8,526 | 3,785 | 5,257 | 17,120 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 736,368 | 619,248 | 487,623 | 497,578 | 414,717 | 364,886 | 370,388 | 320,780 | 431,381 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 422,052 | 342,311 | 244,142 | 243,895 | 182,004 | 136,986 | 96,192 | 108,200 | 229,877 |
I. Nợ ngắn hạn | 384,201 | 334,521 | 231,151 | 227,480 | 169,807 | 136,986 | 96,192 | 61,867 | 126,726 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 318,842 | 207,844 | 137,766 | 108,757 | 83,383 | 47,749 | 21,276 | | 17,023 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 34,811 | 88,348 | 60,512 | 76,038 | 50,834 | 43,878 | 23,486 | 29,675 | 23,730 |
4. Người mua trả tiền trước | 14,469 | 18,335 | 10,762 | 10,594 | 5,861 | 20,958 | 19,598 | 2,448 | 4,929 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 351 | 2,415 | 5,151 | 11,038 | 10,731 | 3,519 | 13,652 | 3,872 | 1,797 |
6. Phải trả người lao động | 8,894 | 9,332 | 8,706 | 11,677 | 11,891 | 10,608 | 7,079 | 9,880 | 8,673 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 630 | 878 | 126 | 146 | 72 | 155 | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,379 | 7,141 | 7,976 | 8,818 | 6,797 | 10,035 | 8,377 | 11,253 | 63,555 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | 1,492 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 825 | 228 | 153 | 412 | 237 | 85 | 2,725 | 3,247 | 7,019 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 37,851 | 7,791 | 12,991 | 16,415 | 12,196 | | | 46,333 | 103,151 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | 46,333 | 103,151 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 37,851 | 7,791 | 12,991 | 16,415 | 12,196 | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 314,316 | 276,936 | 243,482 | 253,683 | 232,713 | 227,899 | 274,196 | 212,579 | 201,504 |
I. Vốn chủ sở hữu | 314,316 | 276,936 | 243,482 | 253,683 | 232,713 | 227,899 | 274,196 | 212,579 | 201,504 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 210,965 | 210,965 | 210,965 | 210,965 | 210,965 | 210,965 | 210,965 | 201,000 | 201,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -100 | -100 | -100 | -100 | -100 | -100 | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 103,451 | 66,071 | 32,617 | 42,818 | 21,848 | 17,034 | 63,231 | 11,579 | 504 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 736,368 | 619,248 | 487,623 | 497,578 | 414,717 | 364,886 | 370,388 | 320,780 | 431,381 |