CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội (xdh)

14.60
0.40
(2.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,21637,01144,485146,00822,53553,14417,223170,75151,854140,12716,535131,980
4. Giá vốn hàng bán13,16828,66737,831131,83721,20446,8979,785105,30428,581112,6419,08485,272
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,0488,3446,65414,1711,3316,2477,43865,44723,27327,4867,45146,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính358891,0013,9162,3633,3621,2004,5972,8031,8969711,325
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng1710,9779733,821
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8762,8833,2487,1353,1297,0243,05410,6623,0563,7663,4054,020
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,5305,5504,40810,9525492,5865,58448,40523,02024,6435,01740,192
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,6274,9934,03711,17810,8816,0287,80246,44423,06121,8265,47240,226
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,7013,5493,2308,9038,7053,8756,24137,00318,44916,9264,37732,143
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,7013,5493,2308,9038,7053,8756,24137,00318,44916,9264,37732,143

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn477,585468,727455,039538,764485,803502,645515,803565,260637,395654,984710,320665,893857,8861,254,2201,161,5631,224,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền64,10970,51351,39185,28677,58099,267102,565148,139143,078203,382220,002151,76088,882192,227152,98844,903
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn19,00019,00042,12442,12451,70051,70079,91797,90982,20976,53251,00063,14150,000117,630
III. Các khoản phải thu ngắn hạn114,701111,423111,352182,701112,178121,921123,467136,462144,704143,471146,156189,701156,337165,586156,739177,239
IV. Tổng hàng tồn kho288,686275,301260,877251,777252,535235,781235,896228,958269,696210,222261,953247,900561,667833,266801,836884,342
V. Tài sản ngắn hạn khác10,08911,49012,4191,3873,5532,174
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn383,582387,300390,678334,725395,693399,680401,463405,113417,210421,182452,585451,871416,031440,036214,158261,074
I. Các khoản phải thu dài hạn41,52941,52941,84041,84041,83041,83041,83041,83041,83041,83041,83041,83049,77653,95249,77649,776
II. Tài sản cố định53,05953,79054,60052,68056,58257,61258,64059,66848,73249,73350,764118,86355,94959,21610,6634,884
III. Bất động sản đầu tư244,935247,922251,294197,261254,473257,430258,184260,806273,658276,711279,763215,751225,168235,77186,164128,258
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,84025,37223,18326,89720,90127,670
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn42,68342,68342,57842,57842,44342,44342,44342,44342,44342,44342,44342,44342,44345,26645,15645,931
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3761,37636736736736736736710,54710,46611,9447,61319,51218,9341,4994,556
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN861,168856,027845,717873,490881,497902,325917,266970,3731,054,6051,076,1661,162,9051,117,7651,273,9171,694,2561,375,7221,485,188
A. Nợ phải trả321,517320,078288,900313,679330,590360,123333,779389,347516,713556,723634,444592,998817,6841,274,585901,4151,254,624
I. Nợ ngắn hạn262,782261,023230,027254,872271,739301,135275,101330,369331,797350,415380,258379,371484,512730,826756,681853,020
II. Nợ dài hạn58,73459,05558,87358,80758,85058,98858,67858,978184,916206,308254,186213,627333,172543,759144,734401,604
B. Nguồn vốn chủ sở hữu539,651535,950556,817559,810550,907542,203583,486581,026537,892519,443528,462524,767456,233419,671474,307230,564
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN861,168856,027845,717873,490881,497902,325917,266970,3731,054,6051,076,1661,162,9051,117,7651,273,9171,694,2561,375,7221,485,188
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |