TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 546,177 | 468,480 | 552,481 | 469,127 | 518,890 | 398,805 | 579,858 | 517,482 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 198,786 | 81,876 | 92,920 | 136,142 | 284,401 | 193,658 | 423,083 | 366,518 |
1. Tiền | 57,294 | 51,082 | 42,920 | 85,566 | 94,360 | 107,416 | 317,440 | 166,518 |
2. Các khoản tương đương tiền | 141,493 | 30,793 | 50,000 | 50,576 | 190,042 | 86,242 | 105,643 | 200,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | 90,000 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 90,000 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 150,002 | 223,771 | 234,515 | 107,298 | 32,024 | 25,584 | 40,171 | 31,408 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 131,521 | 200,662 | 159,565 | 57,839 | 29,761 | 24,607 | 35,262 | 30,930 |
2. Trả trước cho người bán | 688 | 5,257 | 208 | 118 | 489 | 663 | 2,203 | 1,646 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 17,792 | 17,852 | 74,742 | 52,809 | 1,774 | 623 | 4,966 | 2,088 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | -3,468 | | -309 | -2,260 | -3,257 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 194,739 | 157,474 | 210,550 | 134,156 | 193,937 | 174,146 | 110,645 | 115,987 |
1. Hàng tồn kho | 198,328 | 161,884 | 210,550 | 134,156 | 193,937 | 174,146 | 110,645 | 115,987 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -3,589 | -4,410 | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,650 | 5,360 | 14,496 | 1,532 | 8,528 | 5,417 | 5,959 | 3,569 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,650 | 5,360 | 14,496 | 1,375 | 7,307 | 4,818 | 4,168 | 3,569 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | 157 | 1,222 | 599 | 1,791 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 165,706 | 175,339 | 67,481 | 46,539 | 25,289 | 19,488 | 28,086 | 23,814 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 162,009 | 171,527 | 66,255 | 43,996 | 25,289 | 19,488 | 26,138 | 21,866 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 162,009 | 171,527 | 66,255 | 43,996 | 25,289 | 19,488 | 26,138 | 21,866 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,697 | 3,812 | 1,226 | 2,542 | | | 1,948 | 1,948 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,697 | 3,812 | 1,226 | 2,542 | | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | 1,948 | 1,948 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 711,883 | 643,819 | 619,963 | 515,666 | 544,179 | 418,293 | 607,945 | 541,295 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 388,317 | 321,059 | 437,789 | 338,485 | 388,130 | 270,544 | 463,781 | 407,545 |
I. Nợ ngắn hạn | 388,317 | 321,059 | 437,789 | 338,485 | 388,130 | 270,544 | 463,781 | 407,545 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 28,441 | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 202,979 | 145,895 | 168,607 | 68,512 | 89,569 | 104,395 | 75,413 | 71,222 |
4. Người mua trả tiền trước | 32,995 | 19,956 | 59,595 | 42,491 | 162,218 | 19,478 | 47,013 | 829 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14,562 | 11,545 | 6,282 | 4,108 | 2,656 | 60 | | 1,475 |
6. Phải trả người lao động | 16,527 | 16,272 | 22,232 | 39,653 | 45,068 | 39,552 | 65,699 | 67,312 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 21 | | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 33,000 | 77,372 | 160,444 | 173,917 | 80,136 | 98,012 | 259,174 | 252,949 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 15,206 | 14,862 | | | | | 9,741 | 9,741 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 44,586 | 35,156 | 20,629 | 9,803 | 8,481 | 9,047 | 6,741 | 4,017 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 323,566 | 322,761 | 182,174 | 177,181 | 156,049 | 147,749 | 144,164 | 133,750 |
I. Vốn chủ sở hữu | 323,566 | 322,761 | 182,174 | 177,181 | 156,049 | 147,749 | 144,164 | 133,750 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 109,267 | 109,267 | 102,393 | 96,140 | 81,317 | 69,305 | 61,257 | 52,121 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 164,299 | 163,494 | 29,781 | 31,041 | 24,732 | 28,444 | 32,907 | 31,629 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 711,883 | 643,819 | 619,963 | 515,666 | 544,179 | 418,293 | 607,945 | 541,295 |