CTCP X20 (x20)

10.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh226,350131,724367,936403,912210,864142,708284,612366,995301,263153,444322,170205,800305,258128,764324,284150,463211,660203,154205,033227,501
4. Giá vốn hàng bán190,819108,190316,671342,562184,276116,498228,284304,210252,483129,257272,607157,985256,827114,127262,913107,602168,685165,404170,236180,363
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,53223,53451,26561,34926,58826,21056,32862,78548,78024,18749,56347,58848,43114,32161,36642,86142,97237,61634,79747,138
6. Doanh thu hoạt động tài chính7706082372736501,2911,049975459569994592831231281491312639105
7. Chi phí tài chính136-1,0901,09210631613132-253-3481,533-604-54-1402,766-61,6671,2981,3732,850
-Trong đó: Chi phí lãi vay-1,0921,092-35566-46-256-3481,533-668-219-1452,7541,0934371,2001,3732,499
9. Chi phí bán hàng2,866-7493,79711,2543,0003,6586,76113,5103,890-5946,2995,4144,76513,3137,19218,0634,6954,4544,1136,267
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,99521,32933,52237,98124,47120,78038,29944,49333,82924,31731,68744,88627,077-89142,66829,65022,60124,03525,09631,290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,3054,77313,09212,377-2962,91712,3045,62511,7731,39810,143-1,42716,9262,2818,868-4,32814,1407,4864,2546,835
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,4085,46412,22511,872-4722,54712,3675,48110,9252,4989,224-1,20613,9542,3589,090-3,63513,4197,7783,9995,666
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,8983,4878,2709,397-1,2871,8619,7794,1198,8262,2027,128-1,56811,0331,7837,315-2,32910,6894,6063,7644,514
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,8983,4878,2709,397-1,2871,8619,7794,1198,8262,2027,128-1,56811,0331,7837,315-2,32910,6894,6063,7644,514

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn353,886264,903205,762380,965292,498314,403273,820345,645282,807323,380261,412386,987271,772283,787234,315303,144241,381273,093232,013274,929
I. Tiền và các khoản tương đương tiền151,846100,60087,67455,56955,63366,908142,001113,18294,11575,954119,805126,86371,95368,470104,48557,71452,48976,00127,41726,915
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3003003003003001,9221,5003,0002,0002,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,28148,84143,62491,54356,46259,90329,29749,78235,07839,78535,31844,00462,14760,63848,92832,59972,55571,56371,52862,785
IV. Tổng hàng tồn kho154,634109,72172,492219,540168,080172,32695,252171,508147,506197,337101,285205,718130,919149,33780,347203,208115,296123,055129,844180,457
V. Tài sản ngắn hạn khác6,8265,4411,67214,01412,02313,3455,7718,1744,10710,3043,00310,4013,7535,3425559,6241,0422,4733,2254,773
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn196,047196,367198,559208,961204,079198,397199,066206,905208,283214,171215,748213,783238,905221,260226,117234,407240,906249,356256,572265,314
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định178,124183,989186,190194,644177,729183,020185,264194,745200,602204,583210,478208,453218,504215,663221,410228,946234,618240,779246,977253,611
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,8061,9551,3241,32413,5291,9535605602771,82836122147152152
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,4693,4693,3483,2313,3143,3143,4443,2733,2733,2733,2563,25818,0363,0362,9161,6592,3412,3411,6591,659
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,6476,9537,6979,7629,50610,1109,7998,3274,1314,4871,9791,9502,3652,4141,6393,6503,9476,2367,93610,044
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN549,933461,270404,322589,925496,577512,800472,886552,551491,090537,552477,160600,770510,677505,047460,432537,551482,287522,449488,585540,243
A. Nợ phải trả288,941190,423136,845330,834245,827260,764206,560295,891237,533292,820214,796350,008259,521264,925205,776289,072228,284281,278247,794292,085
I. Nợ ngắn hạn285,159186,574133,381327,316242,000256,937202,812292,642236,535287,687203,950334,475243,894257,496195,429279,998218,841271,215236,841280,512
II. Nợ dài hạn3,7813,8493,4643,5183,8273,8273,7493,2499985,13310,84715,53415,6277,42910,3479,0749,44210,06310,95311,573
B. Nguồn vốn chủ sở hữu260,992270,847267,477259,092250,750252,036266,326256,659253,558244,732262,364250,761251,156240,122254,656248,480254,004241,171240,792248,158
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN549,933461,270404,322589,925496,577512,800472,886552,551491,090537,552477,160600,770510,677505,047460,432537,551482,287522,449488,585540,243
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |