Chỉ tiêu | Qúy 1 2010 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 115,265 |
4. Giá vốn hàng bán | 109,759 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,507 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 612 |
7. Chi phí tài chính | 821 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |
9. Chi phí bán hàng | 121 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,182 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,993 |
12. Thu nhập khác | |
13. Chi phí khác | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -83 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,911 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 430 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,481 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,481 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 2 2013 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 59,287 | 45,999 | 110,992 | 807,391 | 625,843 | 52,201 | 71,228 | 46,986 | 52,361 | 25,778 | 27,088 | 29,288 | 20,313 | 30,351 | 53,276 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,686 | 3,018 | 1,957 | 2,283 | 140,783 | 1,122 | 2,318 | 750 | 945 | 2,028 | 3,483 | 13,781 | 410 | 649 | 2,455 |
1. Tiền | 6,686 | 3,018 | 1,957 | 2,283 | 80,783 | 1,122 | 2,318 | 750 | 945 | 2,028 | 3,483 | 13,781 | 410 | 649 | 2,455 |
2. Các khoản tương đương tiền | 60,000 | ||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 750 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 750 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 41,368 | 30,049 | 95,084 | 332,563 | 41,054 | 37,098 | 51,150 | 36,002 | 35,058 | 13,457 | 13,914 | 1,614 | 6,898 | 19,924 | 37,028 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 38,869 | 19,493 | 27,507 | 310,779 | 32,300 | 35,795 | 49,849 | 35,843 | 33,595 | 12,634 | 11,804 | 1,519 | 6,479 | 14,461 | 12,992 |
2. Trả trước cho người bán | 116 | 9,427 | 6,691 | 20,986 | 7,605 | 51 | 23 | 115 | 32 | 251 | 233 | 19 | 266 | 314 | 150 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 60,000 | ||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,428 | 1,173 | 931 | 843 | 1,194 | 1,296 | 1,322 | 88 | 1,475 | 637 | 1,941 | 141 | 757 | 5,722 | 23,886 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -44 | -44 | -44 | -44 | -44 | -44 | -44 | -44 | -44 | -65 | -65 | -65 | -605 | -572 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 9,157 | 12,059 | 13,048 | 446,952 | 417,535 | 9,341 | 9,206 | 8,172 | 10,800 | 9,388 | 8,754 | 11,808 | 10,058 | 8,157 | 11,261 |
1. Hàng tồn kho | 9,157 | 12,059 | 13,048 | 446,952 | 417,535 | 9,341 | 9,206 | 8,172 | 10,800 | 9,388 | 8,754 | 11,808 | 10,058 | 8,157 | 11,261 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,326 | 874 | 902 | 25,593 | 26,471 | 4,640 | 8,554 | 2,062 | 5,558 | 906 | 938 | 2,086 | 2,946 | 1,621 | 2,532 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,326 | 839 | 424 | 2,261 | 1,768 | 4,640 | 8,554 | 2,050 | 5,442 | 883 | 938 | 910 | 1,027 | 811 | 757 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 471 | 23,259 | 24,703 | 116 | 33 | ||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 35 | 7 | 72 | 12 | 22 | 38 | 99 | 113 | 22 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,139 | 1,821 | 697 | 1,720 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 211,389 | 214,522 | 185,426 | 153,664 | 27,509 | 31,603 | 35,440 | 40,643 | 44,465 | 54,598 | 62,459 | 381,267 | 398,067 | 411,151 | 433,289 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 190,017 | 190,017 | 178,017 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | ||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 190,000 | 190,000 | 178,000 | ||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,637 | 1,419 | 1,902 | 141,577 | 20,418 | 31,544 | 35,238 | 38,933 | 40,349 | 46,324 | 53,819 | 375,785 | 393,333 | 410,850 | 428,422 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,637 | 1,419 | 1,902 | 141,577 | 20,418 | 31,544 | 35,238 | 38,933 | 40,349 | 46,324 | 53,791 | 375,723 | 393,253 | 410,754 | 428,309 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 28 | 62 | 79 | 96 | 113 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 472 | 265 | 265 | 265 | |||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 472 | ||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,560 | ||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,560 | 4,560 | 4,560 | 4,560 | 4,560 | 4,560 | 4,560 | 4,560 | 4,560 | 4,560 | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,560 | -4,560 | -4,560 | -4,560 | -4,560 | -4,560 | -4,560 | -4,560 | -4,560 | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,735 | 23,086 | 5,507 | 12,070 | 6,602 | 42 | 185 | 1,693 | 4,099 | 8,257 | 8,623 | 5,482 | 4,469 | 36 | 41 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 17,735 | 23,086 | 5,507 | 12,070 | 6,602 | 42 | 185 | 1,693 | 4,099 | 8,257 | 8,623 | 5,465 | 4,452 | 19 | 24 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 17 | 17 | 17 | 17 | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 270,675 | 260,522 | 296,418 | 961,055 | 653,352 | 83,804 | 106,668 | 87,629 | 96,826 | 80,376 | 89,547 | 410,555 | 418,380 | 441,503 | 486,564 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 44,653 | 34,201 | 98,815 | 761,967 | 547,904 | 77,792 | 105,119 | 101,930 | 110,139 | 102,239 | 124,450 | 446,480 | 444,829 | 456,251 | 504,190 |
I. Nợ ngắn hạn | 44,653 | 34,201 | 98,815 | 761,967 | 547,904 | 77,792 | 105,119 | 101,930 | 110,139 | 96,969 | 112,222 | 85,185 | 67,398 | 69,158 | 206,953 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 16,950 | 666,618 | 391,285 | 27,689 | 21,664 | 35,023 | 32,823 | 32,733 | 59,388 | 11,250 | 14,078 | 13,727 | 133,514 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 33,200 | 10,124 | 39,242 | 56,423 | 128,808 | 42,651 | 76,418 | 61,455 | 73,577 | 51,322 | 49,523 | 59,691 | 27,946 | 45,056 | 37,409 |
4. Người mua trả tiền trước | 87 | 1,890 | 26,235 | 5,900 | 5,305 | 1 | 8,404 | 8,162 | 17,781 | 2,757 | 50 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,113 | 13,157 | 1,133 | 14,944 | 14,632 | 787 | 90 | 581 | 38 | 656 | 1,231 | 454 | 114 | 97 | 10,582 |
6. Phải trả người lao động | 2,583 | 3,171 | 5,422 | 7,242 | 6,866 | 4,247 | 5,352 | 3,207 | 2,409 | 2,505 | 1,413 | 3,251 | 855 | 2,505 | -1,576 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 60 | 348 | 1,328 | 3,651 | 687 | 1,907 | 464 | 827 | 439 | 576 | 39 | 4,040 | 2,562 | 25,569 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 770 | 628 | 593 | 244 | |||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,732 | 1,995 | 1,590 | 389 | 320 | 511 | 1,131 | 836 | 853 | 774 | 627 | 1,608 | 1,957 | 1,861 | 1,162 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 3,000 | 5,000 | 6,800 | ||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 876 | 516 | 1,914 | ||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 5,270 | 12,228 | 361,294 | 377,431 | 387,094 | 297,237 | |||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5,270 | 12,228 | 361,294 | 377,307 | 386,969 | 297,113 | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 124 | 124 | 124 | ||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 226,022 | 226,321 | 197,604 | 199,087 | 105,448 | 6,013 | 1,550 | -14,300 | -13,314 | -21,863 | -34,903 | -35,925 | -26,449 | -14,749 | -17,626 |
I. Vốn chủ sở hữu | 226,022 | 226,321 | 197,604 | 199,087 | 105,448 | 6,013 | 1,550 | -14,300 | -13,314 | -21,863 | -34,903 | -35,925 | -26,449 | -14,749 | -17,626 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 735 | 735 | 735 | 735 | 735 | 735 | 735 | 735 | 735 | 735 | 735 | 735 | 735 | 735 | 735 |
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 109,135 | 84,109 | 60,512 | 3,663 | 3,663 | 3,663 | 3,663 | 3,663 | 3,663 | 3,663 | 3,663 | 2,340 | 2,340 | 2,340 | 2,340 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,323 | 1,323 | 1,323 | 1,323 | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,153 | 41,477 | 36,357 | 94,690 | 1,050 | -98,385 | -102,848 | -118,698 | -117,711 | -126,260 | -139,300 | -140,322 | -130,847 | -119,146 | -122,023 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 270,675 | 260,522 | 296,418 | 961,055 | 653,352 | 83,804 | 106,668 | 87,629 | 96,826 | 80,376 | 89,547 | 410,555 | 418,380 | 441,503 | 486,564 |