CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin (wtc)

11.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán109,759
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,507
6. Doanh thu hoạt động tài chính612
7. Chi phí tài chính821
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng121
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,993
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,911
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,481
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,481

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn59,28745,999110,992807,391625,84352,20171,22846,98652,36125,77827,08829,28820,31330,35153,276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,6863,0181,9572,283140,7831,1222,3187509452,0283,48313,7814106492,455
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn750
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,36830,04995,084332,56341,05437,09851,15036,00235,05813,45713,9141,6146,89819,92437,028
IV. Tổng hàng tồn kho9,15712,05913,048446,952417,5359,3419,2068,17210,8009,3888,75411,80810,0588,15711,261
V. Tài sản ngắn hạn khác1,32687490225,59326,4714,6408,5542,0625,5589069382,0862,9461,6212,532
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn211,389214,522185,426153,66427,50931,60335,44040,64344,46554,59862,459381,267398,067411,151433,289
I. Các khoản phải thu dài hạn190,017190,017178,0171717171717171717
II. Tài sản cố định3,6371,4191,902141,57720,41831,54435,23838,93340,34946,32453,819375,785393,333410,850428,422
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn472265265265
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,560
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,73523,0865,50712,0706,602421851,6934,0998,2578,6235,4824,4693641
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN270,675260,522296,418961,055653,35283,804106,66887,62996,82680,37689,547410,555418,380441,503486,564
A. Nợ phải trả44,65334,20198,815761,967547,90477,792105,119101,930110,139102,239124,450446,480444,829456,251504,190
I. Nợ ngắn hạn44,65334,20198,815761,967547,90477,792105,119101,930110,13996,969112,22285,18567,39869,158206,953
II. Nợ dài hạn5,27012,228361,294377,431387,094297,237
B. Nguồn vốn chủ sở hữu226,022226,321197,604199,087105,4486,0131,550-14,300-13,314-21,863-34,903-35,925-26,449-14,749-17,626
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN270,675260,522296,418961,055653,35283,804106,66887,62996,82680,37689,547410,555418,380441,503486,564
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |